Các thuật ngữ cơ bản dành cho Trader

Các thuật ngữ cơ bản dành cho trader

Đầu tư ngoại hối, tiền điện tử dần trở thành một nghề đem lại thu nhập thuộc top cao nếu bạn thật sự là người có đam mê và am hiểu kiến thức. Để trở thành 1 trader/trader coin uy tín mát tay trong đầu tư, chắc chắn không thể không biết những thuật ngữ cơ bản dành cho Trader trong ngành.

Đọc thêm: 12 Thuật ngữ trong trading mọi Trader nên biết

Trader là gì?

Bạn đã từng nghe cụm từ này hay chưa? Chắc chắn là cụm từ quen thuộc. Trader là từ dùng để chỉ nhóm người giao dịch ngắn hạn, đánh “short” lướt sóng. Các trader giao dịch liên tục để kiếm lợi nhuận từ khoảng chênh lệch giữa việc mua đi bán lại. Các giao dịch thường dựa vào sự biến động của thị trường để thực hiện các lệnh ngắn hạn.

Trader không phải Investor bởi Invertor là những nhà đầu tư dài hạn, có nguồn vốn lớn ổn định hơn trader. Investor tập trung vào nguyên tắc giao dịch cơ bản, không quá để ý đến sóng thị trường ngắn hạn.

Để trở thành 1 trader/trader coin uy tín mát tay trong đầu tư, chắc chắn không thể không biết những thuật ngữ cơ bản.

Đọc thêm: Bí ẩn về 10 trader nổi tiếng nhất thế giới

Các thuật ngữ cơ bản dành cho trader/trader coin

– Long/Short: Lệnh mua/bán tương tự như Buy/Sell (trong sàn giao dịch tiền điện tử) mang ý nghĩa dự đoán giá tăng hoặc giảm.

– Entry: Chốt điểm vào lệnh Mua hoặc Bán.

– TP (take profit): Điểm chốt lời.

– SL (stop loss): Cắt lỗ.

– Stop-Limit: Đặt lệnh tự động khớp khi mua và bán ở một mức giá tốt nhất bạn muốn.  

– Volume: Khối lượng giao dịch trong 24h của đồng coin/phiên giao dịch.

– Hold: Mua và nắm giữ 1 đồng coin nào đó trong thời gian dài bất chấp giá lên xuống để kiếm lợi nhuận hoặc chờ đến giá target (Người hold coin được gọi là Holder).

– Margin: Đòn bẩy tài chính, vay tiền của sàn giao dịch để mua coin nhiều hơn mức tiền bạn đang có trong tài khoản.

– Leverage: Đòn bẩy (đòn bẩy do nhà môi giới cung cấp không phải tài sản của bạn. Mỗi nhà môi giới cung cấp 1 đòn bẩy khác nhau, và tối đa là 1: 888. Đòn bẩy càng cao thì rủi ro cao nhưng lợi nhuận thu về rất lớn).

– Call margin: Cháy tài khoản (nộp tiền hoặc cắt tài sản để đảm bảo tỷ lệ nợ an toàn).

– Uptrend: Cặp tài sản tăng giá liên tục tăng giá. 

– Downtrend: Cặp tài sản tăng giá liên tục giảm giá. 

– Sideway: Thị trường “đi ngang”, biên độ tăng giảm không lớn.

– Breakout: Phá ngưỡng hành vi giá (Sau một thời gian đi ngang, giá trị tài sản sẽ có xu hướng Up hoặc Down).

– False breakout: Phá ngưỡng giá giả.

– Backtest/Retest: Vùng kháng cự/phá ngưỡng (Hiện tượng giá phá Up/Down sau đó bật ngược và phá ngưỡng giá trước đó để hình thành xu hướng giá tiếp theo).

– DCA (Dollar cost average): Trung bình giá. (Nhà đầu tư chia tổng số tiền cho các giao dịch theo dạng định kỳ hoặc theo từng mức giá nhất định của một loại tài sản nào đó nhằm giảm thiểu rủi ro lên tổng số vốn họ đầu tư vào. Hành động này để giảm rủi ro đối với tài sản mất giá trị nhiều).  

– Scalping: Lướt sóng, giao dịch cực nhanh trong khoảng thời gian ngắn.

– AML(Anti Money Laundering): Các quy định ngăn chặn rửa tiền.

– Đường SMA: Chỉ số báo thị trường đang uptrend hay downtrend.

– RSI: RSI ở dưới mức 20 vào lệnh long/RSI ở trên mức 80 vào lệnh short.

– Bear / Bearish : Biến động giá tiêu cực.

– OTC: Mua bán không qua sàn giao dịch.

– ROI: Đường lợi nhuận đầu tư so với chi phí ban đầu.

– LP (Last price): Giá cuối cùng đặt mua/bán.

– ATH (All Time High): Mức giá cao nhất trong khoản thời gian cụ thể.  

– ATL (All Time Low): Mức giá thấp nhất trong khoản thời gian cụ thể.

– Dump: Giá giảm mạnh.

– Pump: Giá tăng mạnh.

FOMO ( Fear of Missing Out): Sợ bỏ lỡ, sợ mất cơ hội.

– FUD ( Fear – Uncertainty – Doubt): Chiến thuật tung tin giả gây nhiễu loạn thị trường.

Các quan điểm và ý kiến ​​được thể hiện bởi tác giả, hoặc bất kỳ người nào được đề cập trong bài viết này, chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không cấu thành lời khuyên về tài chính, đầu tư hoặc các lời khuyên khác.

Zoe  

Exit mobile version