Giảm phát là gì?
Giảm phát, hay lạm phát âm, xảy ra khi giá cả thường giảm trong một nền kinh tế. Điều này có thể là do cung hàng hóa cao hơn cầu đối với hàng hóa đó, nhưng cũng có thể liên quan đến sức mua của tiền ngày càng lớn. Sức mua có thể tăng do giảm cung tiền cũng như giảm cung tín dụng, điều này có ảnh hưởng tiêu cực đến chi tiêu của người tiêu dùng.
Nguyên nhân nào gây ra giảm phát
Giảm phát có thể được gây ra bởi sự kết hợp của các yếu tố khác nhau, bao gồm tình trạng thiếu hụt tiền trong lưu thông, làm tăng giá trị của đồng tiền đó; có nhiều hàng hóa được sản xuất hơn nhu cầu, có nghĩa là doanh nghiệp phải giảm giá để người dân mua hàng hóa đó; không có đủ tiền lưu thông, khiến những người có tiền giữ chặt nó thay vì tiêu; và nhu cầu về hàng hóa nói chung giảm, do đó giảm chi tiêu.
Theo định nghĩa, giảm phát tiền tệ chỉ có thể do giảm cung tiền hoặc các công cụ tài chính có thể quy đổi được bằng tiền. Trong thời hiện đại, nguồn cung tiền chịu ảnh hưởng nhiều nhất từ các ngân hàng trung ương.
Đối với ngành sản xuất, việc giá hàng hóa sụt giảm làm cho doanh thu của các công ty sẽ ít đi dẫn đến mất động lực sản xuất. Việc trả công cho nhân viên cũng như vậy, với lượng doanh thu giảm mà vẫn phải giữ nguyên chi phí nhân công, dần dần các công ty sẽ không còn đủ kinh phí nữa và điều tất yếu sẽ xảy ra là thất nghiệp.
Nhìn về lịch sử kinh tế thế giới, đầu những năm 1930 là lần cuối cùng xảy ra tình trạng giảm phát đáng kể ở Hoa Kỳ. Nguyên nhân chính dẫn đến giai đoạn giảm phát này là cung tiền giảm sau những thất bại thảm khốc của ngân hàng. Các quốc gia khác, chẳng hạn như Nhật Bản trong những năm 1990, đã trải qua tình trạng giảm phát trong thời hiện đại.
Nhà kinh tế học nổi tiếng thế giới Milton Friedman lập luận rằng theo chính sách tối ưu, trong đó ngân hàng trung ương tìm kiếm một tỷ lệ giảm phát bằng với lãi suất thực của trái phiếu chính phủ, lãi suất danh nghĩa phải bằng 0 và mức giá phải giảm đều đặn theo tỷ giá thực. Lý thuyết của ông đã khai sinh ra quy tắc Friedman, một quy tắc chính sách tiền tệ.
Tuy nhiên, giá cả giảm có thể do một số yếu tố khác gây ra: tổng cầu giảm (tổng cầu hàng hóa và dịch vụ giảm) và năng suất tăng. Tổng cầu giảm thường dẫn đến giá thấp hơn sau đó. Nguyên nhân của sự thay đổi này bao gồm giảm chi tiêu của chính phủ, sự thất bại của thị trường chứng khoán, mong muốn tăng tiết kiệm của người tiêu dùng và thắt chặt chính sách tiền tệ (lãi suất cao hơn).
Giá cả giảm cũng có thể xảy ra một cách tự nhiên khi sản lượng của nền kinh tế tăng trưởng nhanh hơn lượng cung tiền luân chuyển và tín dụng. Điều này xảy ra đặc biệt khi công nghệ nâng cao năng suất của nền kinh tế và thường tập trung vào các ngành hàng và ngành công nghiệp được hưởng lợi từ các cải tiến công nghệ. Các công ty hoạt động hiệu quả hơn khi công nghệ tiến bộ.
Những cải tiến hoạt động này dẫn đến giảm chi phí sản xuất và tiết kiệm chi phí chuyển giao cho người tiêu dùng dưới hình thức giá thấp hơn. Điều này khác với nhưng tương tự như giảm phát giá chung, là sự giảm mức giá chung và sức mua của đồng tiền tăng lên.
Giảm phát giá thông qua tăng năng suất là khác nhau trong các ngành cụ thể. Ví dụ, hãy xem xét việc tăng năng suất ảnh hưởng đến lĩnh vực công nghệ như thế nào.
Trong vài thập kỷ gần đây, những cải tiến trong công nghệ đã giúp giảm đáng kể chi phí trung bình cho mỗi gigabyte dữ liệu. Năm 1980, chi phí trung bình cho một gigabyte dữ liệu là 437.500 đô la; đến năm 2014, chi phí trung bình là 3 xu. Mức giảm này khiến giá của các sản phẩm sản xuất sử dụng công nghệ này cũng giảm đáng kể.
***Lạm phát của Mỹ đạt mức cao nhất kể từ năm 1982***
Hậu quả của Giảm phát
Mặc dù có vẻ như giá cả thấp hơn là tốt, nhưng giảm phát có thể lan rộng khắp nền kinh tế, chẳng hạn như khi nó gây ra tỷ lệ thất nghiệp cao và có thể biến một tình huống xấu, chẳng hạn như suy thoái.
Giảm phát có thể dẫn đến thất nghiệp vì khi các công ty kiếm được ít tiền hơn, họ phản ứng bằng cách cắt giảm chi phí để tồn tại. Điều này bao gồm việc đóng cửa các cửa hàng, nhà máy, nhà kho và sa thải công nhân.
Những người lao động này sau đó phải giảm chi tiêu của chính họ, dẫn đến nhu cầu thậm chí ít hơn và giảm phát nhiều hơn và gây ra một vòng xoáy giảm phát khó có thể phá vỡ.
Thời điểm duy nhất giảm phát có thể hoạt động mà không ảnh hưởng đến phần còn lại của nền kinh tế là khi các doanh nghiệp có thể cắt giảm chi phí sản xuất để hạ giá thành, chẳng hạn như đối với công nghệ. Giá thành của sản phẩm công nghệ giảm qua các năm, nhưng là do giá thành sản xuất công nghệ đó giảm chứ không phải do nhu cầu giảm.
Vòng xoáy giảm phát có thể xảy ra trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, chẳng hạn như suy thoái hoặc suy thoái, khi sản lượng kinh tế chậm lại và nhu cầu đầu tư và tiêu dùng cạn kiệt.
Điều này có thể dẫn đến sự sụt giảm tổng thể về giá tài sản do các nhà sản xuất buộc phải thanh lý hàng tồn kho mà mọi người không còn muốn mua. Người tiêu dùng và các doanh nghiệp cũng bắt đầu nắm giữ nguồn tiền dự trữ thanh khoản để chống lại tổn thất tài chính tiếp tục.
Khi tiết kiệm nhiều tiền hơn, chi tiêu ít hơn, tổng cầu tiếp tục giảm. Tại thời điểm này, kỳ vọng của mọi người về lạm phát trong tương lai cũng giảm xuống và họ bắt đầu tích trữ tiền. Người tiêu dùng có ít động lực hơn để tiêu tiền ngày hôm nay khi họ có thể kỳ vọng hợp lý rằng tiền của họ sẽ có nhiều sức mua hơn vào ngày mai.
Tóm tắt và bài học rút ra
Giảm phát là sự suy giảm chung của mức giá cả hàng hóa và dịch vụ.
Giảm phát thường liên quan đến sự giảm cung tiền và tín dụng, nhưng giá cả cũng có thể giảm do tăng năng suất và tiến bộ công nghệ.
Giảm phát khuyến khích mọi người tích trữ tiền mặt vì họ có thể mua tương đối nhiều hơn với một đô la trong tương lai so với hiện tại — điều này có các vòng lặp phản hồi tiêu cực có thể dẫn đến suy thoái kinh tế.