Xét về ngành thực phẩm niêm yết trên sàn chứng khoán, Vinamilk (VNM) và Masan Consumer (MCH) có thể coi là hai doanh nghiệp lớn tiêu biểu. Vinamilk là đại gia hàng đầu trong ngành sữa với thị phần khoảng 50%. Masan cũng đứng thứ 2 trong ngành mì gói, dẫn đầu ngành nước mắm và gia vị.
Nếu đặt 2 ông lớn này lên bàn cân so sánh, chúng ta hãy thử xem xét một số chỉ tiêu quan trọng trong phân tích báo cáo kinh doanh thường được tỷ phú Warren Buffett ưa chuộng.
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ suất lợi nhuận gộp là mức đầu tiên và quan trọng nhất để đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp, cho biết doanh nghiệp thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp sau khi trừ đi giá vốn hàng bán. Tỷ lệ này sẽ cho ta thấy nhiều về đặc điểm kinh tế của công ty.
Quan điểm của Warren Buffett là tìm kiếm những công ty sở hữu một số dạng lợi thế cạnh tranh bền vững – đây là những doanh nghiệp mà ông tin rằng có thể thu được lợi nhuận về lâu dài. Buffett đã phát hiện ra rằng các công ty có lợi thế kinh tế dài hạn kinh doanh quen thuộc có xu hướng có tỷ suất lợi nhuận gộp cao hơn liên tục so với những công ty không có lợi thế kinh tế dài hạn.
Theo nguyên tắc chung (và có những trường hợp ngoại lệ), các công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp từ 40% trở lên có xu hướng có lợi thế cạnh tranh bền vững. Các công ty có tỷ suất lợi nhuận dưới 40% thường thuộc các ngành có tính cạnh tranh cao. Chỉ số này thấp hơn hoặc bằng 20% cho thấy ngành có tính cạnh tranh cao, khi không công ty nào tạo được lợi thế cạnh tranh bền vững so với đối thủ.
Đối với Vinamilk và Masan Consumer, tỷ suất lợi nhuận gộp luôn duy trì ở mức trên 40%. Đây là những ngành kinh doanh có tỷ suất lợi nhuận ổn định vì không phải là ngành có tính chu kỳ như bất động sản. Ngoài ra, do chiếm thị phần lớn trong ngành, Vinamilk và Masan Consumer có khả năng nâng cao giá bán sản phẩm đồng thời giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách chủ động nguồn nguyên liệu hoặc tận dụng sức mạnh của người mua.
Doanh thu
Lợi nhuận ròng là một con số cho biết doanh nghiệp tạo ra bao nhiêu tiền sau khi thanh toán tất cả các chi phí, lãi vay và thuế. Warren Buffett thường xem xét lợi nhuận ròng trong một khoảng thời gian để đánh giá tính nhất quán của bức tranh lợi nhuận và liệu xu hướng dài hạn có đang phát triển hay không, thay vì chỉ là một con số duy nhất.
Nhìn vào xu hướng tăng trưởng lợi nhuận ròng giữa Vinamilk và Masan Consumer có thể thấy Vinamilk ổn định hơn, trong khi Masan Consumer có xu hướng tăng dài hạn tốt hơn.
Ngoài việc xem xét các xu hướng về lợi nhuận tuyệt đối, Warren Buffett cũng xem xét tỷ lệ lợi nhuận ròng trên tổng doanh thu. Theo đó, nếu công ty đang thể hiện lịch sử lợi nhuận ròng trong quá khứ chiếm hơn 20% tổng doanh thu, thì nhiều khả năng công ty đang được hưởng lợi từ lợi thế cạnh tranh dài hạn nào đó.
Đối với Vinamilk, giai đoạn 2009-2017 luôn duy trì ở mức trên 20%, nhưng từ năm 2018 đến nay, nó đi ngang ở mức 19% và giảm xuống còn 17% vào năm 2021. Đây là diễn biến khá giống với diễn biến thị trường vài năm trở lại đây. Gần đây, có sự cạnh tranh của các doanh nghiệp sữa khác như TH Milk, Nutifood hay VPmilk.
Đối với Masan Consumer, tỷ lệ này có nhiều biến động khi đạt đỉnh 32% vào năm 2011 và giảm xuống 20% vào các năm 2020 và 2021. Về xu hướng, tỷ suất lợi nhuận ròng của doanh nghiệp này đang có xu hướng giảm, mặc dù vẫn ở mức cao. hơn 20%, vì vậy cần xem xét kỹ hơn cơ cấu lợi nhuận của doanh nghiệp.
Chi phí bán hàng và quản lý
Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, khoản mục chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp là nơi doanh nghiệp ghi nhận chi phí bán hàng trực tiếp và gián tiếp và toàn bộ chi phí quản lý doanh nghiệp phát sinh trong kỳ kế toán. .
Tỷ lệ này so với lợi nhuận gộp thường biến động mạnh theo ngành kinh doanh. Tính nhất quán là điều Warren Buffett luôn tìm kiếm khi phân tích chỉ số này. Theo ông, những công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững thì chi phí này càng thấp càng tốt. Thông thường nếu chi phí này dưới 30% được coi là tuyệt vời.
Tuy nhiên, cũng có trường hợp một số công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững cũng có chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp dao động từ 30-80%. Với Vinamilk, Masan Consumer tỷ lệ này chiếm khoảng 50%. Masan Consumer có xu hướng cải thiện chi phí này từ mức đỉnh 62% năm 2017 lên 50% năm 2021. Trong khi đó Vinamilk tỷ lệ này liên tục tăng từ mức đáy 32% năm 2012 lên 55% năm 2021. Nhìn vào xu hướng dài hạn, nó có thể thấy Masan Consumer đang quản lý các khoản mục chi phí này tốt hơn Vinamilk.