Mới đây, Sri Lanka lần đầu tiên trong lịch sử vỡ nợ do không thể trả lãi trái phiếu khi thời gian ân hạn kết thúc vào 18/5/2022. Tuy vậy, việc một quốc gia vỡ nợ không phải là chuyện hiếm gặp. Nhiều quốc gia đã phải lâm vào cảnh chật vật trả nợ từ hàng nhiều thế kỷ trước. Vua Tây Ban Nha – Philip II đã chứng kiến nước mình vỡ nợ 4 lần trong giai đoạn trị vì từ thế kỷ 16. Hy Lạp và Argentina cũng đã lần lượt thất hẹn với các chủ nợ 7 và 9 lần trong 200 năm qua.
1. Quốc gia vỡ nợ là gì?
Quốc gia vỡ nợ là gì?
Khi quá hạn thanh toán, một quốc gia sẽ bị coi là vỡ nợ, phải tìm cách tái cấu trúc và thắt lưng buộc bụng để nhanh chóng thoát nợ.
Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) cho biết kể từ năm 1960, 147 chính phủ đã vỡ nợ. Con số này tương đương hơn nửa số chính phủ trên toàn cầu. Covid-19 gần đây làm tăng sức ép trả nợ, đặc biệt tại các nước thu nhập thấp và các nền kinh tế mới nổi, theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Argentina, Ecuador, Lebanon và Zambia là các quốc gia mới nhất phải tái cấu trúc nợ.
Tuy nhiên, nếu phân định rõ, các quốc gia không vỡ nợ, mà là các chính phủ. IMF định nghĩa vỡ nợ chỉ đơn giản là thất hứa hoặc làm sai thỏa thuận. Khi một quốc gia vay tiền từ chủ nợ trong và ngoài nước, họ có nghĩa vụ trả lãi trên các khoản vay đó. Nếu việc thanh toán bị lỡ hẹn, quốc gia đó sẽ bị coi là vỡ nợ. Vỡ nợ xảy ra khi chính phủ không thể, hoặc không muốn, thực hiện một số/toàn bộ nghĩa vụ nợ với người cho vay.
Nguyên nhân dẫn đến vỡ nợ
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến vỡ nợ: Nền kinh tế yếu kém hoặc chi tiêu bất cẩn. Hoặc quốc gia có thể gặp rắc rối do đi vay bằng ngoại tệ khi ngân sách thâm hụt, họ sẽ không thể in thêm tiền để lấp đầy khoảng trống này.
Theo Moody’s, tăng trưởng chậm, thất nghiệp cao kéo dài là nguyên nhân chính gây vỡ nợ tại Nga và Ukraine năm 1998, Argentina năm 2001 và Venezuela năm 2017.
Khối nợ cao, thâm hụt ngân sách và thương mại cũng khiến việc trả nợ khó khăn, như Hy Lạp năm 2012 và Lebanon năm 2020.
Một nguyên nhân khác đang ngày càng phổ biến là bất ổn chính trị và quản lý tài chính yếu kém, như trường hợp của Argentina năm 2014 và 2019, Ukraine năm 2015 và Ecuador năm 2008, 2020.
Điều gì xảy ra khi một đất nước vỡ nợ
Vỡ nợ có thể là thời kỳ rất đau đớn với các quốc gia, đặc biệt nếu việc này nằm ngoài dự đoán và không theo trật tự. Người gửi tiền và nhà đầu tư trong nước lo ngại nội tệ mất giá sẽ đổ xô rút tiền khỏi ngân hàng và chuyển chúng ra nước ngoài. Để ngăn chặn tình trạng này và chống nội tệ mất giá, các Chính phủ sẽ đóng cửa ngân hàng và áp đặt các biện pháp kiểm soát vốn. Ví dụ, tháng 6/2015, Hy Lạp phải đóng cửa thị trường chứng khoán và hệ thống ngân hàng trong một tuần, đồng thời hạn chế lượng tiền mặt rút ra mỗi ngày và các giao dịch thanh toán với nước ngoài.
Việc vỡ nợ của một nước rất khác so với một doanh nghiệp hay cá nhân. Thay vì phá sản, các quốc gia sẽ có những lựa chọn khác. Trong đa số các trường hợp, họ tái cấu trúc nợ bằng cách đàm phán với các chủ nợ về việc gia hạn thời gian trả nợ, hoặc hạ giá nội tệ. Nội tệ yếu đi sẽ giúp hàng xuất khẩu của họ rẻ hơn, hỗ trợ ngành sản xuất, từ đó giúp kinh tế tăng trưởng mạnh hơn và trả nợ cũng dễ dàng hơn.
Sau vỡ nợ, nhiều quốc gia sẽ phải trải qua quá trình thắt lưng buộc bụng khắc nghiệt. Năm 2015, Hy Lạp trở thành nước phát triển đầu tiên vỡ nợ với các khoản vay của IMF. Vài tháng sau đó, họ được nhận khoản cứu trợ lên tới 86 tỷ euro trong vòng 3 năm từ nhóm chủ nợ gồm Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), Ủy ban châu Âu (EC) và Cơ chế Bình ổn châu Âu (ESM), với các điều khoản cải tổ và thắt chặt chi tiêu rất hà khắc.
Hậu quả thường thấy khi một quốc gia vỡ nợ là khó đi vay, hoặc phải vay với lãi suất cao. Tuy nhiên, nhiều chủ nợ vẫn sẵn lòng cho vay các quốc gia có tín nhiệm rất thấp. Miễn là về sau họ nhận được khoản trả tương xứng với hành động chấp nhận rủi ro này.
Vỡ nợ còn gây ra tác động kinh tế nghiêm trọng, khiến GDP giảm trong nhiều năm. Tuy nhiên, nó cũng có thể giúp các nước giảm nợ nếu họ gặp khó khăn. Sự hỗ trợ này thường là giảm lãi sau tái cấu trúc, hơn là giảm tiền gốc.
Một quốc gia vỡ nợ cũng có khả năng ảnh hưởng đến thế giới. Nga bị hãng đánh giá tín nhiệm S&P tuyên bố vỡ nợ vì trả nợ bằng đồng ruble thay vì đôla Mỹ. IMF đánh giá việc này sẽ gây bất ổn trên toàn cầu khi các ngân hàng trên thế giới đang có 120 tỷ USD dư nợ tại Nga. Dù con số nghe có vẻ lớn, nhưng nó không đủ để khiến hệ thống tài chính toàn cầu đứt gãy.
Ai đánh giá khả năng vỡ nợ của một quốc gia?
Việc đánh giá khả năng vỡ nợ của một quốc gia là rất khó. Thông thường, các hãng xếp hạng tín nhiệm sẽ đánh giá khả năng trả nợ của bên đi vay. Khi một quốc gia có xếp hạng tín nhiệm ở mức thấp, họ sẽ rất khó vay nợ. Trong trường hợp của Sri Lanka, nhiều hãng đánh giá tín nhiệm đã hạ xếp hạng của nước này xuống gần mức vỡ nợ, khiến họ không thể tiếp cận thị trường nước ngoài và phải dựa vào dự trữ ngoại hối để trả nợ công.
Tuy nhiên, với Nhật Bản, các nhà phân tích đã cảnh báo về khối nợ công của nước này suốt 15 năm nay. Nhưng hiện tại, với khối nợ tương đương hơn 200% GDP, lãi suất đi vay của Nhật Bản hiện còn thấp hơn năm 1998 – khi họ lần đầu bị hạ xếp hạng tín nhiệm. Thậm chí, nhiều quốc gia vỡ nợ còn có khối nợ thấp hơn, chỉ tương đương 60% GDP.
2. Những quốc gia từng vỡ nợ
Trươc Sri Lanka, Venezuela, Argentina hay Hy Lạp là những cái tên nổi bật với nhiều lần vỡ nợ chỉ trong vài năm.
Sri Lanka: năm 2022
18/5 là ngày cuối cùng trong thời gian ân hạn 30 ngày để Sri Lanka trả lãi 78 triệu USD cho các lô trái phiếu đáo hạn năm 2023 và 2028. Các khoản này đến hạn phải trả từ ngày 18/4. Tuy nhiên, trước đó vài ngày, giới chức Sri Lanka đã tự tuyên bố vỡ nợ, thông báo với các chủ nợ rằng họ sẽ không thể trả tiền cho đến khi khối nợ được tái cấu trúc.
Lebanon, Argentina, Belize, Zambia, Suriname: năm 2020
Lebanon – quốc gia từng được gọi là “Thụy Sĩ của Trung Đông” – vỡ nợ lần đầu tiên trong lịch sử vào tháng 3/2020. Nước này khi đó chìm trong khủng hoảng kinh tế và biểu tình phản đối chính phủ. Khối nợ của Lebanon từ lâu đã thuộc nhóm lớn nhất thế giới, tương đương 170% GDP.
Liên hợp Quốc cho biết đồng pound Lebanon đã mất 90% giá trị và 4 trên 5 người dân nước này hiện sống dưới mức nghèo khổ. Lạm phát tại đây đã lên 3 chữ số, Covid-19, xung đột Nga – Ukraine và vụ nổ tại cảng ở Beirut năm 2020 càng khiến khủng hoảng tại đây thêm tồi tệ.
Các chủ nợ liên tục thúc giục Lebanon tái cấu trúc. Tuy nhiên, gần đây, nước này mới đạt thỏa thuận với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) về khoản cứu trợ 3 tỷ USD để thoát khủng hoảng kinh tế. Tuy nhiên, nó sẽ chỉ được giải ngân nếu Quốc hội Lebanon chấp thuận gói ngân sách 2022 và luật ngân hàng mới để chống tham nhũng và kế hoạch tái cấu trúc nợ.
Tháng 5/2020, Argentina, nền kinh tế lớn thứ ba Mỹ Latin vỡ nợ lần thứ 9 trong lịch sử khi Covid-19 làm trầm trọng thêm vấn đề suy giảm kinh tế, lạm phát tăng tốc và thiếu ngoại tệ mạnh. Nước này không thể trả 500 triệu USD tiền lãi cho các khoản nợ nước ngoài. Chính phủ Argentina đã không đạt thỏa thuận tái cấu trúc 65 tỷ USD nợ nước ngoài với các chủ nợ trái phiếu. Trong khoản này còn gồm cả số trái phiếu phát hành trong các đợt tái cấu trúc sau khi nước này vỡ nợ năm 2001. Khối nợ của Argentina được nắm giữ bởi hàng loạt công ty đầu tư, trong đó có những cái tên như BlackRock và Pharo Management.
Argentina cũng đã gặp khó khăn từ trước đó. Họ liên tục hứng chịu khủng hoảng kinh tế và chính trị, khiến tiền tệ mất giá, người dân đổ xô rút tiền khỏi ngân hàng và thị trường tài chính lao đao. Trong khi đó, chính phủ không sẵn sàng giảm chi tiêu công, mà thường in tiền hoặc vay đôla để giải quyết. Năm 2001, họ vỡ nợ tới 100 tỷ USD – lớn nhất lịch sử thời đó. Đến năm 2016, họ mới quay lại thị trường tín dụng quốc tế.
Đại dịch cũng khiến Belize (quốc gia ở Trung Mỹ), Zambia (Đông Phi) và Suriname (Nam Mỹ) rơi vào vỡ nợ năm 2020, do hoạt động kinh tế bị gián đoạn.
Venezuela: năm 2017 và 2018
Tháng 11/2017, Venezuela – quốc gia có dự trữ dầu mỏ lớn nhất thế giới – bị hai hãng đánh giá tín nhiệm là Fitch và S&P Global Ratings tuyên bố vỡ nợ một phần. Chịu tác động từ giá dầu lao dốc và các lệnh trừng phạt của Mỹ, nền kinh tế này rơi tự do, thiếu thốn cả lương thực và thuốc men do không có nguồn thu đáng kể nào ngoài xuất khẩu dầu mỏ.
Tổng cộng, nước này khi đó nợ khoảng 196 tỷ USD, theo nghiên cứu của Harvard Law Roundtable. Ngoài các khoản nợ trái phiếu, Venezuela còn nợ tiền Trung Quốc, Nga, các hãng cung cấp dịch vụ dầu mỏ, các hãng hàng không Mỹ và nhiều tổ chức khác.
Dù Moskva đồng ý hỗ trợ 3,15 tỷ USD giúp nước này tái cấu trúc nợ, Caracas vẫn một lần nữa vỡ nợ vào tháng 1/2018.
Hy Lạp: 2015
Hy Lạp là nước phát triển đầu tiên vỡ nợ với khoản vay từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vào tháng 6/2015 khi không thể hoàn trả 1,5 tỷ euro. 2 tuần sau, họ lỡ hẹn thêm một khoản thanh toán nữa cho IMF trị giá 456 triệu euro. Tuy nhiên, một khoản vay khẩn cấp ngắn hạn từ quỹ khủng hoảng của Liên minh châu Âu (EU) đã cho phép họ trả các khoản nợ này.
Olympic Athens 2004 được coi là nguyên nhân trực tiếp đẩy Hy Lạp vào cuộc khủng hoảng nợ kéo dài. Lạm chi cho Olympic đã làm tăng nợ công và thâm hụt ngân sách của nước này.
Tháng 8/2015, 4 tổ chức đại diện cho nhóm chủ nợ của Hy Lạp – Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), Ủy ban châu Âu (EC) và Cơ chế Bình ổn châu Âu (ESM) đã chấp thuận cấp tới 86 tỷ euro cho nước này. Đây là gói cứu trợ thứ 3 Hy Lạp phải nhận chỉ trong 5 năm.
Gói này nằm trong chương trình cứu trợ lớn nhất lịch sử tài chính toàn cầu, với tổng cộng 289 tỷ euro. Đổi lại, các nhà hoạch định chính sách Hy Lạp phải chấp thuận cải tổ và thắt lưng buộc bụng hà khắc. Tháng 8/2018, Hy Lạp chính thức được ra khỏi chương trình cứu trợ.
Ecuador: năm 2008 và 2020
Tháng 12/2008, Tổng thống Ecuador Rafael Correa thông báo ngừng thanh toán gần 40% nợ công lần thứ 3 trong 14 năm. Quốc gia Mỹ Latin này cũng bị đại dịch đẩy vào tình trạng vỡ nợ lần nữa năm 2020, nhưng đã tái cấu trúc sau đó với sự hỗ trợ của IMF.
Nga: năm 1918 và 1998
Nga vỡ nợ ngoại tệ năm 1918 khi nhà lãnh đạo Vladimir Lenin từ chối thanh toán nợ trái phiếu do Sa hoàng phát hành. Đến tháng 8/1998, Nga tuyên bố hoãn thanh toán nợ nước ngoài trong 90 ngày, hạ giá đồng ruble và vỡ nợ với khối nợ trong nước. Nợ nước ngoài của Nga khi đó là 141 tỷ USD. Fitch ước tính nợ trong nước của họ tương đương 50,6 tỷ USD.
Quốc gia này chịu tác động lan truyền từ khủng hoảng tài chính châu Á. Đồng ruble cũng bị ảnh hưởng bởi đầu cơ khi giá dầu lao dốc. Trong khi đó, dầu là mặt hàng xuất khẩu chủ chốt của Nga. Phải mất hơn 10 năm sau, Nga mới có thể quay lại vay tiền trên thị trường quốc tế.
Hiện tại, dưới các lệnh trừng phạt khắc nghiệt của phương Tây vì chiến dịch quân sự ở Ukraine, Nga đang đứng trước nguy cơ vỡ nợ nước ngoài lần nữa trong năm nay. Moody’s, S&P thậm chí tuyên bố Nga vỡ nợ vì trả bằng đồng ruble thay vì đôla Mỹ.
Mexico: năm 1982
Tháng 8/1982, Mexico cho biết không thể thanh toán khoản nợ 86 tỷ USD. Sau đó, Mỹ đã hỗ trợ nước láng giềng bằng các khoản vay khẩn cấp. IMF cũng vào cuộc, với yêu cầu Mexico cải tổ cấu trúc kinh tế. Các chủ nợ là ngân hàng thương mại sau đó phải xóa lượng lớn nợ cho nước này.
Năm 1995, IMF lại phải giải cứu Mexico lần nữa với khoản vay 17,8 tỷ USD. Đây chỉ là một phần trong gói cứu trợ quốc tế 50 tỷ USD cho nước này.
3. Top 25 quốc gia có nguy cơ vỡ nợ cao nhất năm 2022
Lạm phát toàn cầu tăng mạnh khiến cho tình hình tài chính – kinh tế của nhiều quốc gia bị ảnh hưởng nghiêm trọng và đứng trước nguy cơ vỡ nợ.
Bảng xếp hạng 25 quốc gia có nguy cơ vỡ nợ cao nhất 2022 được đánh giá theo các tiêu chí như:
- Lợi suất trái phiếu Chính phủ
- Phí hợp đồng rủi ro tiến dụng
- Chi phí lãi vay 2022
- Nợ chính phủ 2022
Danh sách các quốc gia có khả năng vỡ nợ trong năm 2022 dưới đây sẽ được xếp hạng theo mức độ dễ bị tổn thương bởi nợ công từ nguy cơ cao đến nguy cơ thấp: