Có nhiều ý kiến khác nhau về nguyên nhân của lạm phát cao nhất ở Mỹ trong 30 năm qua: một số cho rằng đó là hiện tượng tạm thời do dịch bệnh, một số cho rằng kế hoạch kinh tế của chính phủ là sai hướng, và một số khác tin rằng các công ty độc quyền đã tăng giá nhân danh lạm phát.
1. Mức tăng CPI cao nhất trong 30 năm
Dữ liệu mới nhất do Bộ Lao động Mỹ công bố cho thấy, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 10 tăng 6,2% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là mức tăng lớn nhất kể từ tháng 12 năm 1990, và cũng là tháng thứ năm liên tiếp tỷ lệ lạm phát vượt quá 5%.
CPI đo lường mức giá mà người tiêu dùng phải trả cho hàng hóa và dịch vụ, bao gồm cả gói hàng hóa từ xăng dầu, chăm sóc sức khỏe, cửa hàng tạp hóa cho đến thuê nhà. Tác hại trước mắt của lạm phát quá mức đối với người tiêu dùng là điều hiển nhiên, đặc biệt là đối với các gia đình có thu nhập thấp.
Kể từ đầu năm nay, hầu hết người tiêu dùng Mỹ có thể cảm nhận rằng giá cả hàng hóa nói chung đã tăng mạnh.
Theo một cuộc khảo sát do tạp chí hàng tháng “Explainer” của Mỹ thực hiện: Tại các siêu thị, giá thịt xông khói, món ăn sáng phổ biến của người Mỹ, đã tăng 20% so với năm ngoái, giá trứng tăng gần 12% và giá xăng tăng 50%, giá ô tô cũ đã tăng hơn 26%. Mặc dù tiền lương của hầu hết công nhân Mỹ đã tăng mạnh, nhưng còn lâu mới có thể theo kịp đà tăng của giá cả.
Vào tháng 10, sau khi điều chỉnh theo lạm phát, mức lương trung bình theo giờ ở Mỹ thực tế đã giảm 1,2% so với cùng kỳ năm ngoái. Đây là lý do tại sao các nhà kinh tế tại Ngân hàng Wells Fargo (WFC.N) gọi đùa CPI là “Chỉ số Đau đớn của Người tiêu dùng” (Consumer Pain Index).
2. Quan điểm chủ đạo cho rằng lạm phát là tạm thời
Cục Dự trữ Liên bang (Fed), chính quyền Biden và hầu hết các nhà kinh tế cho rằng đợt lạm phát hiện tại là do “nguồn cung liên tục thiếu hụt và nhu cầu tiêu dùng tăng mạnh” và tin rằng đây chỉ là “hiện tượng tạm thời”.
Các nhà hoạch định chính sách bao gồm Chủ tịch Fed Jerome Powell và Bộ trưởng Tài chính Janet Yellen tin tưởng chắc chắn rằng áp lực giá hiện tại có liên quan đến dịch bệnh và kỳ vọng lạm phát sẽ trở lại bình thường trong năm tới hoặc lâu hơn.
Vào năm 2020, nền kinh tế Mỹ sụp đổ dưới tác động đột ngột của cơn đại dịch mới. Hậu quả của việc đóng cửa khu vực, ngừng hoạt động kinh doanh và ngừng sản xuất hoặc giảm giờ làm và người tiêu dùng ở nhà, các nhà tuyển dụng Mỹ đã cắt giảm 22 triệu việc làm.
Cho đến mùa xuân năm nay, việc phổ biến tiêm chủng vaccine đã khiến các hoạt động thương mại trở lại, và người tiêu dùng bắt đầu quay trở lại các nhà hàng, quán bar và cửa hàng.
Đột nhiên, nhu cầu của người tiêu dùng tăng vọt, nhưng các nhà tuyển dụng nhận thấy rằng họ không thể tuyển dụng đủ nhân viên để lấp đầy các vị trí tuyển dụng và họ không thể có đủ nguồn cung để đáp ứng các đơn đặt hàng của khách hàng.
Với sự trở lại của các hoạt động thương mại, các cảng và bãi vận chuyển hàng hóa không thể chịu được tình trạng tắc nghẽn giao thông như vậy, và chuỗi cung ứng toàn cầu trở nên hỗn loạn.
Kết quả là, chi phí đã tăng lên.
Như Furman, một nhà kinh tế học tại Trường chính sách công Harvard Kennedy, nói: “Một phần lớn của lạm phát mà chúng ta đang thấy là kết quả tất yếu của việc dịch bệnh bùng phát.”
3. Kế hoạch kích thích kinh tế của ông Biden làm tăng lạm phát
Kế hoạch kích thích kinh tế của chính quyền Biden cũng được cho là “đổ thêm dầu vào lửa” đối với lạm phát.
Một số lượng lớn chi tiêu của chính phủ đã kích thích quá mức nền kinh tế, bao gồm kế hoạch giải cứu nền kinh tế trị giá 1,9 nghìn tỷ USD của ông Biden và việc phát hành khoản tiền hỗ trợ 1.400 USD cho các cá nhân và gia đình đủ điều kiện tính đến cuối tháng 3/2021.
Nhìn sang châu Âu, họ hiện đang gặp phải vấn đề về cú sốc chuỗi cung ứng giống như Mỹ, nhưng họ đã không áp dụng các biện pháp kích thích cường độ cao như vậy và tỷ lệ lạm phát của châu Âu thấp hơn nhiều so với Mỹ.
Tuy nhiên, chính quyền Biden vẫn không chịu thừa nhận rằng chính sách kích thích kinh tế quá mức đã góp phần gây ra lạm phát.
Ông Biden cho biết gói cơ sở hạ tầng trị giá 1 nghìn tỷ USD của ông, bao gồm chi tiêu cho đường xá, cầu và cảng, sẽ giúp giảm bớt tình trạng tắc nghẽn nguồn cung.
Hôm Chủ nhật (14/11), ông Biden vẫn bảo vệ chính sách của mình, nói rằng tỷ lệ lạm phát gia tăng là một vấn đề toàn cầu liên quan đến đại dịch Covid-19, không phải kết quả từ các kế hoạch của chính phủ.
Bộ trưởng Tài chính Yellen cũng bảo vệ Biden, đổ lỗi cho đại dịch là do lạm phát và các vấn đề của chuỗi cung ứng.
Nhìn chung, các nhà kinh tế không tin rằng xu hướng lạm phát sẽ tiếp tục trong một thời gian dài. Nhu cầu quá mức gây ra bởi sự cứu trợ của chính phủ do dịch bệnh sẽ sớm tiêu tan. Với việc phân phối vắc xin và kiểm soát ổn định dịch bệnh, chuỗi cung ứng toàn cầu sẽ ổn định.
Nhưng mất bao lâu để lạm phát kết thúc vẫn còn là một ẩn số, mặc dù các nhà kinh tế hiện đưa ra thời hạn là một năm.
4. Các công ty độc quyền nhân danh lạm phát tăng giá hàng hóa
Tuy nhiên, cũng có nhiều ý kiến khác nhau về lý do tại sao lạm phát xảy ra.
Robert Reich, cựu Bộ trưởng Lao động Mỹ, người đã phục vụ dưới thời ba tổng thống Ford, Carter và Clinton, chỉ ra rằng có một lý do cơ cấu sâu sắc đằng sau lạm phát lần này, và đó là một lý do rất tồi tệ: nền kinh tế Mỹ đang tập trung trong tay một số lượng tương đối nhỏ những gã khổng lồ có khả năng tăng giá.
Reich tin rằng những gã khổng lồ độc quyền đang tạo ra làn sóng, sử dụng lạm phát như một cái cớ để tăng giá và kiếm thêm lợi nhuận.
Vào tháng 4 năm nay, Procter & Gamble (PG.N) thông báo rằng họ sẽ tăng giá các mặt hàng tiêu dùng như tã giấy và giấy vệ sinh, với lý do “chi phí nguyên liệu thô như nhựa và bột giấy ngày càng tăng, cũng như chi phí giao thông vận tải tăng.”
Nhưng Procter & Gamble đang thu được lợi nhuận khổng lồ. Trong quý kết thúc vào ngày 30/9, sau khi một số đợt tăng giá có hiệu lực, công ty đã công bố tỷ suất lợi nhuận lên tới 24,7% và chi 3 tỷ USD để mua lại cổ phiếu của chính mình.
Trong nhiều sản phẩm tiêu dùng, P&G hầu như không có đối thủ nên có khả năng tăng giá và kiếm nhiều lợi nhuận hơn.
Ví dụ, Procter & Gamble và Kimberly Clark (KMB.N) chiếm phần lớn thị phần tã giấy Mỹ. Không phải ngẫu nhiên mà P&G thông báo tăng giá cùng thời điểm Kimberley cũng tuyên bố tăng giá tương tự.
Một ví dụ khác về sự độc quyền trong các sản phẩm tiêu dùng, đó là PepsiCo (PEP.N) và Coca-Cola (KO.N).
Vào tháng 4 năm nay, PepsiCo thông báo tăng giá với lý do “một số nguyên liệu thô, chi phí vận chuyển và chi phí nhân công đã tăng.” Trong quý kết thúc vào tháng 9, lợi nhuận hoạt động của công ty đạt 3 tỷ USD.
Gần như cùng lúc, Coca-Cola cũng tuyên bố tăng giá, và tỷ suất lợi nhuận tăng lên 28,9%.
Ở góc độ này, lạm phát không phải là nguyên nhân chính làm tăng giá mà chính sức mạnh của doanh nghiệp đang đẩy giá lên cao. Bởi vì nếu thị trường cạnh tranh, các công ty sẽ cố gắng giảm giá để ngăn chặn đối thủ cướp khách hàng.
Thật không may, kể từ những năm 1980, chính phủ Mỹ gần như từ bỏ việc thực thi chống độc quyền, và 2/3 ngành công nghiệp Mỹ trở nên tập trung hơn.
5. Ray Dalio đánh giá tình hình lạm phát như thế nào?
Lạm phát làm tổn hại đến sức mua của người tiêu dùng và làm tổn thương những người nắm giữ một lượng lớn tiền mặt. Nhưng lạm phát đang đẩy giá các tài sản tài chính lên cao, đặc biệt là lãi suất và lợi tức trái phiếu.
Tuần trước, lợi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm đã tăng mạnh, đóng cửa ở mức 1,45% vào thứ Sáu (tính đến ngày 12/11).
Các nhà đầu tư tổ chức nắm giữ một lượng lớn tài sản tài chính nhìn nhận lạm phát ra sao?
Vào ngày 11 tháng 11, Ray Dalio, người sáng lập Bridgewater, quỹ đầu cơ lớn nhất thế giới, đã xuất bản một bài báo trên LinkedIn giải thích quan điểm của ông về lạm phát. “Một số người phạm sai lầm khi nghĩ rằng mình đang trở nên giàu hơn khi thấy giá tài sản của mình tăng, mà không thấy rằng sức mua của họ đang bị xói mòn”, ông Dalio viết.
Dario đã đưa ra những nguyên tắc chính cần ghi nhớ sau đây:
Sự giàu có = Sức mua
Sự giàu có ≠ Sự giàu có tài chính
Tạo ra sự giàu có = Năng suất sản xuất
Sự giàu có giảm = Quyền lực giảm
Hãy xem Dalio giải thích những nguyên tắc này như thế nào. Trước tiên, chúng ta cần phân biệt sức mua của của cải so với tiền và tín dụng. Sự phân biệt này rất quan trọng vì giá trị của tiền và tín dụng thay đổi.
Ví dụ, khi một lượng lớn tiền và tín dụng được tạo ra, giá trị của chúng sẽ giảm xuống, vì vậy có nhiều tiền hơn không nhất thiết mang lại nhiều của cải hoặc sức mua hơn cho một cá nhân.
Thứ hai, tài sản thực không giống tài sản tài chính. Tài sản thực có giá trị nội tại. Đó là những thứ mọi người mua vì họ muốn sở hữu và sử dụng, chẳng hạn như nhà, ô tô, điện thoại, …
Mục đích của việc nắm giữ các tài sản tài chính là:1. Có được thu nhập liên tục trong tương lai; 2. Bán trong tương lai để có tiền mua tài sản vật chất mà mọi người muốn. Do đó, tài sản tài chính không có giá trị nội tại. Hiện tại, tài sản tài chính vượt xa mức có thể chuyển đổi thành tải sản thực tế nên tài sản tài chính bị mất giá.
Cuối cùng, về lâu dài, sự giàu có và sức mua sẽ phụ thuộc vào lượng sản phẩm được sản xuất ra. Bởi vì của cải thực sẽ không tồn tại lâu. Năng suất của một xã hội càng thấp thì càng ít giàu có và do đó càng sức mạnh càng giảm.
Bên cạnh đó, chi tiền cho đầu tư và cơ sở hạ tầng, thay vì chi tiêu cho tiêu dùng, có xu hướng tăng năng suất, vì vậy đầu tư là một chỉ số tốt về thịnh vượng.
Mặt khác, việc bật máy in tiền và không tăng năng suất sẽ không làm tăng của cải. Khi xem xét tác động của việc xây dựng chính sách, hãy ghi nhớ điều này: nếu tiền không được sử dụng để tăng năng suất, thì việc in tiền và phân phối tiền sẽ không thể làm cho chúng ta giàu hơn.
Đánh giá về bài viết của Dalio, ông rõ ràng là lo lắng về tác hại của lạm phát đối với của cải (sức mua), đồng thời, ông cũng có vẻ không thích “kế hoạch phân phối tiền” của Biden: phân phối tiền cho mọi người tiêu dùng không làm tăng tài sản thực của xã hội.