Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm APR và APY khi tính đến lãi suất thu được khi staking hoặc farming tiền điện tử, tuy nhiên, về bản chất, chúng tồn tại sự khác biệt khá lớn. Hãy cùng Vimoney tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Khi bạn bắt đầu giao dịch tiền điện tử, bạn có thể bị nhầm lẫn bởi tất cả các thuật ngữ từ ngành ngân hàng và blockchain Mặc dù một số từ liên quan đến blockchain nghe có vẻ quen thuộc, nhưng một số thuật ngữ đầu tư vẫn gây khó hiểu cho nhiều người.
Đó là lý do tại sao hôm nay chúng ta sẽ nói về lãi suất đầu tư, APY và APR. Và hy vọng rằng khi kết thúc bài viết này, bạn sẽ có thể phân biệt được sự khác biệt giữa hai loại này.
APR là gì?
APR (Annual Percentage Rate) là tỷ suất lợi nhuận tính theo năm, có nghĩa là số tiền hàng năm mà bạn nhận được dưới dạng tiền lãi đầu tư. Khoản này thường bao gồm bất kỳ chi phí hoặc lệ phí bổ sung nào bạn phải trả trong quá trình thực hiện nhưng không kết hợp với lãi kép (compound rate).
Bản chất của APR là lãi suất đơn giản, vì vậy lợi nhuận của bạn phụ thuộc trực tiếp vào khoản đầu tư ban đầu.
Đây là công thức bạn có thể tính toán tiền lãi đơn giản:
P — principal investment – khoản đầu tư ban đầu
R — rate of interest (yearly) – tỷ suất lợi nhuận
T — time (usually, number of years) – thời gian của kỳ
Ví dụ: nếu bạn đầu tư 1.000 token LUX với tỷ suất lợi nhuận 10% hàng năm (APR), bạn sẽ nhận được 1.100 LUX vào cuối năm đầu tiên, 1.200 LUX vào cuối năm thứ hai và 1.500 LUX vào cuối năm thứ năm. Khoản lợi nhuận thu được không bao gồm bất kỳ khoản phí áp dụng nào. Tuy nhiên, khoản đầu tư của bạn sẽ tăng trưởng đều đặn khoảng 10% so với khoản đầu tư ban đầu mỗi năm.
Tuy nhiên, khi nói đến APY, các con số thu được sẽ thay đổi ít nhiều.
APY là gì?
APY (Annual Percentage Yield) là tỷ suất lợi nhuận thực tế hằng năm theo cách cộng dồn (compound).
Lãi kép, trái ngược với lãi đơn, cho phép các nhà đầu tư nhận lãi trên lãi, thêm lợi nhuận của họ vào số tiền đầu tư ban đầu. Chẳng hạn, trong thế giới DeFi, bạn có thể nhận phần thưởng khi staking và thêm chúng vào tổng số tiền gửi staking ban đầu để nhận được lợi nhuận cao hơn vào lần tiếp theo.
Công thức tính APY:
r — tỷ suất
n — thời gian lãi kép thường là ngày
Cũng với ví dụ trên nhưng chúng ta tiếp cận theo hướng tính APY. Giả sử bạn đầu tư 1.000 LUX giống như trước đây nhưng tính thêm lãi kép vào toàn bộ. Nếu lãi kép của bạn là 10%, với lãi kép hàng ngày, bạn sẽ nhận được 1.105 vào cuối năm đầu tiên, 1.221 vào cuối năm thứ hai và 1.648 vào cuối năm thứ năm.
Trong trường hợp này APY = 10.42.
APY và APR gần như là cùng một công cụ nhưng mang lại cho bạn những kết quả khác nhau. Cả hai đều đề cập đến tiền lãi đầu tư hàng năm, nhưng APY mang lại lợi nhuận cao hơn do lãi kép.
Hiện tại, hầu hết các công cụ DeFi và tiền điện tử đều sử dụng APR và nếu bạn muốn nhận lãi kép, bạn sẽ phải thực hiện gộp theo cách thủ công. Nhiều người dùng tái đầu tư lợi nhuận của họ hàng ngày hoặc hàng tuần để có được lợi nhuận cao hơn theo cách này.
Làm thế nào để so sánh các mức lãi suất khác nhau?
Tuy nhiên, các sản phẩm có APY cao hơn không nhất thiết sẽ mang lại nhiều tiền lãi hơn những sản phẩm có APR thấp hơn. Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi APR và APY bằng các công cụ trực tuyến nếu bạn biết tần suất tính lãi.
Điều tương tự cũng xảy ra với DeFi và các loại sản phẩm tiền mã hóa khác. Khi xem xét các sản phẩm có thể quảng cáo bằng cách sử dụng APY và APR tiền mã hóa, chẳng hạn như Tiết kiệm và Staking, hãy đảm bảo chuyển đổi APY và APR để bạn có thể so sánh một cách công bằng nhất.
Hơn nữa, khi so sánh hai sản phẩm DeFi với APY, hãy đảm bảo rằng chúng có cùng thời gian tính lãi. Nếu chúng có cùng APR, nhưng một sản phẩm tính lãi hàng tháng và một sản phẩm tính lãi hàng ngày, sản phẩm tính lãi hàng ngày có thể cho bạn lãi nhiều tiền mã hóa hơn.
Một điểm quan trọng khác cần lưu ý là ý nghĩa của APY khi liên quan đến sản phẩm tiền mã hóa cụ thể mà bạn đang xem xét. Một số tài sản đảm bảo cho sản phẩm sử dụng thuật ngữ “APY” để chỉ phần thưởng mà một người có thể kiếm được bằng tiền mã hóa trong khung thời gian đã chọn, chứ không phải lợi nhuận/lợi suất thực tế hoặc dự đoán bằng bất kỳ loại tiền pháp định nào.