Trong quá trình đầu tư trên thị trường crypto, ắt hẳn ai trong chúng ta cũng có lần gặp những từ khó hiểu như: hash, cross-chain, bò tùng xẻo,… Đó có thể là những tiếng lóng được các nhà đầu tư ưa chuộng trên các diễn đàn quốc tế hoặc các group trader ở Việt Nam. Nếu bạn là “Newbie”, hãy xem và “lụm” ngay ngay một số từ lóng thông dụng sau bỏ túi nhé!
Từ lóng trong crypto
ALPHA – Thông tin nội bộ, kiến thức đắt giá ít người có được.
ARIDROP – là khi một công ty bỏ tiền điện tử hoặc NFT trực tiếp vào ví của bạn. Thay vì chào bán công khai thông qua ICO, các token này sẽ được ra mắt công chúng và airdrop cho những người đã từng sử dụng qua. Airdrop mang lại nhiều lợi ích như một cách để marketing về token mới (vì airdrop có thể phổ biến thông tin cho nhiều người biết để đầu tư) hoặc có thể dùng như một governance token cho một DAO.
ANON – Người ẩn danh trên internet. Khi ai đó sử dụng “anon” là họ đang đề cập đến một người không rõ danh tính, hoàn toàn ẩn thân. Thuật ngữ này thường được sử dụng một cách châm biếm và ám chỉ chung chung. Ví dụ: “Anon thân mến, vui lòng không FUD túi tiền của tôi. Trân trọng”
APE – Một danh từ dùng để chỉ các NFT của Bored Ape Yacht Club, hoặc là một động từ đề cập đến sự “say mê” đối với một thứ gì đó, tức là mua nhiều thứ gì đó theo ý thích hoặc không cần thực hiện quá nhiều nghiên cứu trước. Dân “Degen” rất thích “APE” nhiều dự án khác nhau, bất chấp rủi ro về sau. Aping hoặc Ape là sự liều lĩnh đầu tư với hy vọng thu được lợi nhuận ngắn hạn.
ALTCOIN – là những coin còn lại ngoài Bitcoin. Do Bitcoin quá nổi tiếng nên vị thế của nó luôn đứng một mình. Trên thị trường hiện nay có khoảng hơn 1,000 Altcoin.
BAG – là danh sách những khoản đầu tư bạn nắm giữ trong một thời gian dài, thường là những khoản này ít có sự biến động.
DEGEN – Degen DeFi và degen NFT thường được ví những người thích “đi kèo” rủi ro cao. Họ thường “vung tiền qua cửa số”, chi đậm để mua NFT hoặc crypto với mong muốn nhận lại lợi nhuận “khủng”.
DIAMOND HANDS – Nắm chắc một tài sản trong một thời gian dài. Anh A “diamond hand” tài sản B tức là anh ta “sống chết” vẫn giữ tài sản đó mà không bán đi.
FP / FLOOR PRICE – Mức giá sàn, giá “đáy” của một NFT.
FREN – Bạn. Đây là một lỗi chính tả kỳ quặc, có chủ ý của từ “Friend”, nhưng được “nhại” lại thành “Fren” và dần được mọi người chấp nhận và sử dụng rộng rãi.
FUD – sự kết hợp của ba từ Fear – Sợ hãi, Uncertainty – không chắc chắn và Doubt – nghi ngờ. Cảm giác “FUD” khá phổ biến trong thị trường tiền mã hóa và NFT đầy biến động. Dân tình thường chỉ trích người khác vì họ đã “Fud” nhiều đồng tiền và dự án khác nhau.
GAS – Phí giao dịch trên các blockchain. Để thực hiện một giao dịch bất kì trên chain nào, người dùng đều phải chi trả phí gas này. Lưu lượng truy cập càng cao càng đội phí gas lên cao. Điển hình là đợt mở bán NFT đất đai Otherside của Bored Ape Yacht Club làm sập cả Etherscan.
GM – “Good Morning” tức là Chào buổi sáng. Là một thuật ngữ được sử dụng để thúc đẩy sự tích cực, chào đón người khác và xây dựng cảm giác “cộng đồng” giữa các nhà giao dịch trên các kênh xã hội dự án như Discord, Telegram và Twitter.
GN – “Good Night” có nghĩa là Chúc ngủ ngon. Tương tự như gm nhưng được sử dụng vào buổi tối.
GRIND / GRINDING – Làm công việc đó một cách cật lực, hơn 100% công lực để đạt được mục tiêu nhất định. Người dùng sẽ thường thấy cụm từ “Discord Grinding” tức là thường xuyên tham gia vào Discord của dự án, đọc hết tất cả các thông báo để luôn nhay nhạy nắm bắt được mọi thứ liên quan.
HOLD hay HODL – (Hold on to dear life) có nghĩa là cố gắng cầm cự coin và không bán, dù cho giá có xuống đến chạm đáy. Những nhà đầu tư HOLD với hy vọng khi coin xuống rồi sẽ lên lại.
LFG – “Let’s F*cking Go”. Cụm từ phấn khích được sử dụng để cường điệu và chúc mừng mọi người, dự án hoặc thành tích nào đó, tương tự như cách cụm “gét gô” đang phổ biến trong giới trẻ hiện nay.
LOOKS RARE – Được sử dụng để mô tả một NFT có thuộc tính hiếm. Người dùng cũng có thể sử dụng nó theo một cách mỉa mai để chỉ các NFT thông thường hoặc xấu xí.
MINT – mở bán NFT trên thị trường sơ cấp. Mint có thể được dùng như một danh từ hoặc động từ. Ví dụ: “The Cool Cat Mint chỉ có giá 0,02 Ethereum!” hoặc, “Tôi đã mint một NFT khác vào tuần trước.”
MOON – Sự gia tăng đáng kể về giá trị (động từ). Từ “moon” trong tiền mã hóa đề cập đến giá tài sản tăng lên trong một khoảng thời gian. Các cụm từ ví dụ bao gồm “wen moon”, nghĩa là “khi nào giá trị [tài sản] sẽ tăng đáng kể?” Hoặc “Doge đang go to the moon”. Tương tự với MOON BAG và MOONBOY / MOONGIRL.
NFA / DYOR – “Not Financial Advice” (Đây không phải là lời khuyên đầu tư) và “Do Your Own Research” (hãy tự thẩm định đi). Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm này thường được sử dụng bởi các cá nhân hoặc tổ chức trên phương tiện truyền thông xã hội.
NGMI – Not Gonna Make It (Sẽ không thành công). Một thuật ngữ phủ định được sử dụng để mô tả những người hoặc dự án sẽ không thành công hoặc tồn tại lâu dài.
NORMIE – Một người không nắm giữ bất kỳ tiền mã hóa hoặc NFT nào hoặc một người thiếu kiến thức về thị trường tiền mã hóa hoặc NFT.
PFP – Profile Picture (Ảnh đại diện). Từ viết tắt đề cập đến avater của một người trên mạng xã hội. PFP NFT là NFT được sử dụng làm “bộ mặt” của người dùng trên các mạng xã hội.
RUG / RUGPULL – Một dự án lừa đảo hoặc gây hiểu lầm, trong đó những người sáng lập của dự án nói đột nhiên biến mất và số tài sản người dùng đã bỏ ra cũng “bốc hơi” theo. Chuyện rugpull diễn ra như “cơm bữa” trong lĩnh vực này.
SHITCOIN – “Shit” thì luôn hôi thối và chẳng có ai muốn lại gần phải không? Shitcoin ám chỉ các loại coin “dỏm”, không tiềm năng hoặc lừa đảo. Một người đầu tư thông minh thì phải nhận biết được các dấu hiệu của Shitcoin để không mất tiền oan.
SEEMS LEGIT – Có vẻ hợp pháp. Cụm từ được sử dụng một cách mỉa mai khi điều gì hoặc dự án đó không thực sự có vẻ hợp pháp.
SER – Thưa ngài. Một cách để xưng hô với ai đó trong cộng đồng NFT, ví dụ “gm ser.”
SHILL – Ám chỉ hành động một người tung tin đồn không đúng nhằm mang lại lợi ích cho mình. Ví dụ bạn vừa bỏ một số tiền mua coin A, sau đó bạn muốn coin A tăng giá để bán kiếm lời. Bạn lên mạng xã hội, tung shill rằng coin A sẽ lên (mà không có bất kỳ căn cứ nào) và khuyến khích mọi người mua.
TO THE MOON – Có nghĩa là đồng crypto vụt bay lên đỉnh, thường dùng trong các câu như “ETH sắp lên to the moon rồi anh em ơi” . Từ này rất phổ biến trong Twitter và Facebook của các nhóm coin.
TOP SIGNAL – Dấu hiệu cho thấy giá trị thị trường của thứ gì đó đã đạt đến đỉnh hiện tại.
WAGMI – We’re All Gonna Make It (Tất cả chúng ta sẽ làm được). Một thuật ngữ lạc quan được các cộng đồng NFT đưa ra để khuyến khích sự tích cực rằng mọi người sẽ thành công về mặt tài chính trong lĩnh vực NFT, bất kể điều đó có thực sự đúng hay không.
WEB3 – một thuật ngữ tổng hợp đề cập đến thế hệ tiếp theo của internet kết hợp với công nghệ blockchain.
WHITELIST / WL / ALLOWLIST – Danh sách pre-sale các địa chỉ ví được ưu tiên tham gia sự kiện mở bán token hoặc NFT nào đó. Wen WL? có nghĩa là khi nào mở cổng whitelist.
WHITEPAPER – Tiếng Việt dịch là Sách trắng. Sở dĩ có màu trắng vì còn có sách xám và sách xanh nữa. Whitepaper là tài liệu tổng hợp chi tiết của một dự án cryptocurrency. Whitepaper cần phải được trình bày hợp lý và cho thấy được tiềm năng phát triển của dự án.