Với sự lớn mạnh của mạng Ethereum, hàng loạt các nền tảng hợp đồng thông minh được tạo ra với mục tiêu trở thành “kẻ hủy diệt Ethereum”. Nhưng Polkadot là một mạng lưới hoàn toàn khác biệt, bỏ xa các đối thủ khác về mức tổng vốn hóa thị trường, bỏ qua cả Cardano và EOS để nền tảng phát triển bền vững, có thể trở thành cầu nối giữa các nền tảng khác nhau.
Không có ý định cạnh tranh với Ethereum, Polkadot được xây dựng với mục tiêu có thể “đóng gói” các tài sản Ethereum vào hệ sinh thái của mình để đẩy nhanh tốc độ hoạt động với chi phí tối ưu.
Vậy Polkadot là gì? Cùng ViMoney tìm hiểu về nền tảng hấp dẫn này nhé!
1. Polkadot là gì?
Polkadot là một nền tảng blockchain đa chuỗi không đồng nhất, có thể mở rộng. Nền tảng này cho phép các blockchain đơn lẻ có thể kết nối để chia sẻ dữ liệu với nhau, tạo thành một mạng lưới phi tập trung.
Hiểu một cách đơn giản, Polkadot giống như một blockhain gồm nhiều blockchain cho phép người dùng xây dựng blockchain của mình trên hệ thống Polkadot.
Thông qua Multi-chain, các tổ chức có thể xây dựng một hệ thống blockchain hoạt động trực tiếp trên mạng của Polkadot, tương tự như các token ERC-20 chạy trên các hợp đồng thông minh của mạng Ethereum. Đây là một trong những tính năng nổi bật về khả năng mở rộng của mạng Polkadot.
Polkadot tập trung giải quyết hai vấn đề chính của Blockchain: Khả năng tương tác và khả năng mở rộng của mạng. Tầm nhìn của Polkadot (DOT) là tạo ra một “Web phi tập trung”, nơi danh tính và dữ liệu sẽ được kiểm soát bởi chính chúng ta, không phải tổ chức hay chính phủ nào đó.
2. Cấu trúc của Polkadot
2.1 Chuỗi chính (Chuỗi chuyển tiếp)
Đây là yếu tố cốt lõi của mạng này. Chuỗi chính (Main Chain) được xây dựng với mục tiêu kết nối linh hoạt giữa các Parachains. Tại đây, trình xác nhận sẽ đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ và quản trị hệ thống mạng.
2.2 Giải pháp mở rộng quy mô layer 2 (Parachain)
Parachain bao gồm các blockchain độc lập được kết nối với Main Chain để tận dụng tối đa hiệu ứng của mạng. Parachain hoạt động dựa trên kết quả xác thực của các trình xác nhận được chỉ định. Nó kết hợp với một chuỗi chuyển tiếp để tận dụng lợi thế của mạng lưới, giúp tăng tốc độ phát triển của hệ thống lên gấp nhiều lần. Nói cách khác, đây là một loại chuỗi con thuộc mạng chính.
2.3 Bridges
Bridges là một dạng Parachain đặc biệt của mạng lưới. Các cầu nối có khả năng liên kết hệ sinh thái Polkadot với các giao thức blockchain khác như Ethereum hoặc Bitcoin. Đồng thời, đây cũng là một giải pháp tiết kiệm chi phí cho các dự án không yêu cầu kết nối liên tục với chuỗi chính.
2.4 Parathread
Đây là loại hình tương tự như Parachain. Điểm biệt là chuỗi này không liên tục kết nối với chuỗi chính nên nếu dự án nào không có nhu cầu kết nối liên hoàn thì có thể sử dụng chuỗi kết nối này để tiết kiệm chi phí.
3. Các tính năng nổi bật
3.1 Khả năng tương tác thực sự
Polkadot cho phép chuyển tiếp giữa các blockchain của bất kỳ loại dữ liệu hoặc tài sản nào, không chỉ mã thông báo. Kết nối với Polkadot mang lại cho bạn khả năng tương tác với nhiều loại blockchain khác trong mạng Polkadot.
3.2 Khả năng mở rộng kinh tế và giao dịch
Polkadot cung cấp khả năng mở rộng kinh tế chưa từng có bằng cách cho phép một tập hợp các trình xác thực chung để bảo mật nhiều blockchain. Mạng lưới cung cấp khả năng mở rộng giao dịch bằng cách trải rộng các giao dịch trên nhiều blockchain song song.
3.3 Dễ dàng đổi mới blockchain
Có thể tạo một blockchain tùy chỉnh trong vài phút chỉ bằng cách sử dụng khung nền. Ngay từ khi bắt đầu kết nối, các chuỗi của người dùng có thể kết nối ngay với Polkadot và có khả năng tương tác – bảo mật ngay. Sự dễ dàng phát triển này giúp mạng lưới Polkadot ngày càng phát triển.
3.4 Forkless và future-proof
Polkadot có thể không cần hard fork để tích hợp các tính năng mới hoặc sửa lỗi để tiến hành nâng cấp. Đây là khả năng cho phép Polkadot dễ dàng thích ứng với những thay đổi và sẵn sàng tự nâng cấp khi có công nghệ tốt hơn.
3.5 Bảo mật cho mọi người
Sơ đồ tính hợp lệ và khả dụng dữ liệu mới lạ của Polkadot cho phép các chuỗi tương tác với nhau theo cách có ý nghĩa. Các chuỗi vẫn độc lập trong quản trị của họ nhưng hoàn toàn thống nhất về tính bảo mật.
3.6 Quản trị mạng do người dùng điều khiển
Polkadot có một hệ thống quản trị phức tạp, nơi tất cả các bên liên quan đều có vai trò nhất định. Các vấn đề nâng cấp đối với mạng lưới được điều phối theo chuỗi và được thực hiện một cách tự chủ, nhằm đảm bảo việc phát triển của Polkadot phản ánh các giá trị của cộng đồng và giảm thiểu sự trì trệ.
4. Polkadot giải quyết những vấn đề gì?
Như đã nói ở phần giới thiệu, Polkadot ra đời để giải quyết những vấn đề mà những người đi trước không thể giải quyết được. Và tất nhiên, thế hệ trẻ sẽ luôn năng động, nhiệt huyết và tìm mọi cách để thoát ra khỏi cái bóng của thế hệ cũ.
4.1 Khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch
Là một công nghệ đa chuỗi, Polkadot cho phép hệ thống thực hiện song song các giao dịch trên nhiều parachains khác nhau. Đây là yếu tố tạo nên tốc độ xử lý giao dịch ấn tượng của Polkadot.
Ví dụ: Ethereum hiện hỗ trợ xử lý tối đa 15 giao dịch trong 1 giây. Trong khi đó, tốc độ xử lý của Polkadot là 1000 giao dịch trong 1 giây.
Vì vậy, toàn bộ Hệ sinh thái Polkadot có khả năng xử lý các giao dịch nhanh hơn hàng trăm lần so với các Dapp riêng lẻ, tương đương với hàng trăm nghìn giao dịch mỗi giây. Với tốc độ xử lý lớn mạnh như vậy, việc Polkadot mở rộng mạng lưới chỉ là vấn đề thời gian.
4.2 Khả năng tương tác
Các blockchains riêng lẻ không thể tương tác với nhau, các giải pháp đa chuỗi vẫn còn tương đối mới mẻ và chưa phổ biến. Polkadot có một giải pháp đa chuỗi, để hỗ trợ các blockchain riêng lẻ trao đổi mã thông báo nhằm hạn chế các chi phí không cần thiết.
4.3 Thân thiện với người dùng
Vì blockchain vẫn còn là lĩnh vực tương đối mới mẻ nên cần một giao diện đơn giản, dễ tiếp cận đối với người dùng. Điều này tương tự như việc sử dụng internet và ứng dụng nó vào cuộc sống hàng ngày.
5. Các yếu tố chính trong hệ sinh thái Polkadot
Nominators: Bảo vệ Relay Chain bằng cách chọn những người xác thực đáng tin cậy và staking dot
Validators: Bảo mật chuỗi chuyển tiếp bằng cách staking dot, xác nhận bằng chứng từ người đối chiếu và tham gia đồng thuận với những người xác nhận khác.
Collators: Duy trì các phân đoạn bằng cách thu thập các giao dịch phân đoạn từ người dùng và tạo ra bằng chứng cho trình xác thực.
Fishermen: Giám sát mạng và báo cáo hành vi xấu cho người xác nhận. Collators và bất kỳ nút đầy đủ parachain nào cũng có thể thực hiện vai trò Fishermen.
6. Hệ sinh thái Polkadot
Polkadot Web3 Foundation đã tạo ra một Blockchain tích hợp đầy đủ nhằm đem tới cho các nhà phát triển cơ sở hạ tầng một cách hiệu quả và nhanh chóng. Nền tảng web cung cấp một “native layer” giúp người dùng tạo Blockchain của mình nhanh nhất có thể với sự hỗ trợ của một trong những ngôn ngữ phổ biến như Rust hay C ++. Tất cả các dự án được thực hiện với sự phát triển trên nền tảng này sẽ tự động được coi là tương thích với Polkadot Blockchain.
Polkadot là một hệ sinh thái khá hoàn chỉnh với hơn 470 dự án trong mọi lĩnh vực như Wallet, Orcacle, NFT, DAO, Bridge, Data, DeFi,…
7. Roadmap
PoA: Polkadot hoạt động như một chuỗi Proof of Authority (PoA) được duy trì bởi những người sáng lập của nền tảng Web3. Chuỗi chỉ cho phép người dùng yêu cầu mã thông báo Dot hoặc gửi yêu cầu xác thực. Web3 khởi chạy Polkadot ở chế độ Proof of Authority.
Npos: Trong Proof of Stake, mạng sẽ chạy với trình xác thực phi tập trung. Trong giai đoạn này, Web 3 sử dụng sudo để tăng quá trình xác thực. Khi web3 chắc chắn đang hoạt động bình thường -> Sudo Key sẽ giới thiệu thời gian chạy nâng cấp để kích hoạt quản trị của Polkadot.
Quản trị và quit sudo: Polkadot được kích hoạt, nó có thể bầu ra Council và Technical committee đầu tiên và bắt đầu chấp nhận các đề xuất một cách công khai.
Cho phép chuyển số dư: Polkadot cho phép chuyển số dư.
8. Thông số kỹ thuật
- Tên mã thông báo: Polkadot.
- Ký hiệu: DOT.
- Blockchain: Binance Smart Chain (BSC).
- Tiêu chuẩn mã thông báo: Bep-20.
- Hợp đồng: 0x7083609fce4d1d8dc0c979aab8c869ea2c873402
- Loại token: Quản trị, Tiện ích
- Tổng nguồn cung: 1.103.303.471 DOT
- Nguồn cung thực tế: 987.579.315 DOT
9. Phân bố mã thông báo
10. Các trường hợp sử dụng mã thông báo
Quản trị: Tỷ lệ mã thông báo mà người dùng nắm giữ sẽ quyết định quyền của người dùng trong mạng
Đặt cược: Người dùng có thể đặt cược DOT trong các nhóm để có cơ hội nhận lãi thường xuyên.
Bonding: DOT dùng để kết nối đấu giá parachains, khi dự án đấu giá thành công, số DOT này sẽ bị khóa.
Phí: Khi các parachains cần liên lạc và truyền dữ liệu với nhau, hệ thống sẽ thu phí theo hình thức DOT.
11. Làm thế nào để sở hữu mã thông báo?
DOT hiện đang được giao dịch trên hầu hết các sàn giao dịch lớn trên thế giới, bao gồm Binance, MEXC, Gate, Coinbase, Kucon, Huobi, Bybit,…
12. Đội ngũ dự án
CEO – Tiến sĩ Gavin Wood: Đồng sáng lập đồng thời là cựu CTO của mạng lưới blockchain Ethereum. Đồng sáng lập của Parity Technology. Ông là người đặt nền móng cho ngành công nghiệp blockchain, góp phần phát triển ngôn ngữ Solidity. Gavin cũng là chủ tịch của quỹ đầu tư Web3 Foundation.
Robert Habermeier: Nhà đồng sáng lập Polkadot và là thành viên của Thiel Fellow – Quỹ đầu tư của “ông trùm thung lũng Silicon” Peter Thiel – người là cha đỡ đầu cho nền tảng mạng xã hội Facebook.
Peter Czaban: Peter hiện là CTO của Web3 Foundation. Anh có bằng thạc sĩ tại Đại học Oxford về khoa học máy tính và đặc biệt chú trọng vào chuyên ngành Machine Learning.
13. Sự hợp tác
Polkadot được thiết kế để có thể kết nối hoạt động với các chuỗi cộng đồng, tư nhân và doanh nghiệp. Polkadot mong muốn thiết lập được các môi quan hệ hợp tác chặt chẽ với các đối tác và sẵn sàng kết nối với các dự án blockchain khác có nhu cầu áp dụng công nghệ này trong tương lai.
14. Tổ chức hỗ trợ Polkadot?
Polkadot được đầu tư bởi Web3 Foundation. Đây là tổ chức được thành lập và điều hành bởi chính CEO Gavin Wood của Polkadot. Web3 Foundation là tổ chức hỗ trợ và phát triển công nghệ khá có tiếng trong ngành blockchain. Có thể coi Web3 Foundation là đối trọng với Ethereum Foundation thời kì 2014, trước khi cơn sốt ICO bùng nổ.
Kết luận
Định hướng phát triển tương tự như Ethereum với nhu cầu trải dải trong nhiều lĩnh vực của DeFi như Acala, Phala, Bifrost, Polkastarterm, Moobeam hay các hệ sinh thái Wallet cho thấy tham vọng phát triển mạnh mẽ của Polkadot. Với mục tiêu kết nối với Bridge thay vì cạnh tranh hệ sinh thái như trong Ethereum 2.0, Polkadot muốn hỗ trợ các nền tảng blockchain khác, mở rộng mạng lưới chuỗi chéo DeFi và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Trong thời gian tới, Polkadot hứa hẹn sẽ kết nối được nhiều blockchain hơn nữa, trở thành một nền tảng có tiềm năng mạnh mẽ.
Nguồn: CoinCu