Đây là phần thứ tư của loạt bài về Web 3 gồm 6 phần bao gồm:
- Web 1, 2, 3 là gì?
- Những lợi ích và hạn chế của Web 2
- Tại sao Web 3 lại quan trọng?
- Metaverse là gì?
- Thị trường tiền điện tử
- Khái niệm cần biết về Web 3
Hàng triệu thuật ngữ xuất hiện trong hệ sinh thái Web 3 phức tạp. Chúng ta sẽ tìm hiểu những cụm từ này theo 3 nhóm dưới đây:
- Nhóm từ cơ bản
- Từ điển Twitter
- Nhóm từ nâng cao
Nhóm từ cơ bản
- Blockchain: công nghệ chuỗi – khối, cho phép truyền tải dữ liệu một cách an toàn dựa trên hệ thống mã hóa vô cùng phức tạp, tương tự như cuốn sổ cái kế toán của một công ty, nơi mà tiền được giám sát chặt chẽ và ghi nhận mọi giao dịch trên mạng ngang hàng.
- Phi tập trung: Việc ra quyết định hay dữ liệu không do một người hoặc một nhóm người nắm quyền kiểm soát.
- Sổ cái: Sổ cái là một bản ghi các giao dịch.
- Mật mã: Quá trình giúp các giao dịch blockchain an toàn và riêng tư.
- Node: xác thực, gửi và nhận các block cũng như giao dịch và duy trì một bản sao của blockchain.
- Oracle: kết nối blockchain đến hệ thống dữ liệu ngoài
- Miner(thợ đào): xác minh giao dịch trên hệ thống mạng blockchain. Thợ đào sẽ đánh đổi hiệu năng máy móc và điện năng để nhận về khoản tiền thưởng.
- Dịch vụ lưu ký: đơn vị nắm giữ tiền điện tử cho người dùng như Robinhood, Etoro.
- Token: Một tài sản kỹ thuật số, có thể trao đổi với tiền tệ.
- Stablecoin: đồng token neo đậu giá với tiền định danh như USD.
- Ví lạnh: thiết bị điện tử được dùng để lưu trữ khóa riêng tư để mở nơi chứa dữ liệu tài sản tiền ảo của bạn trên không gian mạng.
- Ví nóng: ví dùng để lưu trữ các loại tiền điện tử trên các sàn giao dịch và kết nối với internet một cách thường xuyên.
- Thanh khoản: khả năng đề tài sản chuyển đổi thành tiền mặt
- ICO: Phát hành tiền mã hóa lần đầu để các nhóm dự án huy động vốn trong thế giới tiền mã hóa.
- Hợp đồng thông minh: một đoạn mã chạy trên một hệ thống phân tán cho phép tạo ra các giao thức Permissionless (tức là không cần trao quyền) tự động thực thi khi được thỏa mãn yêu cầu cho trước.
Twitter Dictionary
- Layer 1: những blockchain nền tảng có khả năng xử lý, hoàn thiện các giao dịch trên blockchain của chính nó, chẳng hạn như Bitcoin, Ethereum, Aptos,…
- Layer 2: các giải pháp phát triển trên layer 1 và được kế thừa các đặc tính của layer 1 nhằm phục vụ mục đích mở rộng.
- ERC: ERC là viết tắt của Ethereum Request for Comment. ERC-20 là một tiêu chuẩn kỹ thuật được sử dụng cho các hợp đồng thông minh trên chuỗi khối Ethereum để triển khai token và 20 là con số ký hiệu được gán cho yêu cầu này.
- Gas Fee: khoản chi phí mà người dùng cần thanh toán khi thực hiện bất kỳ một giao dịch nào trên các nền tảng chuỗi khối (blockchain) hoặc tương tác với các hợp đồng thông minh.
- DeFi/DEX: Tài chính phi tập trung và sàn giao dịch phi tập trung
- CeFi/CEX: tài chính tập trung và sàn giao dịch tập trung
- NFT: NFT là thuật ngữ viết tắt của Non-fungible token, tạm dịch là Token không thể thay thế, là một loại tiền mã hóa độc nhất. Các NFT thường đại diện cho một tài sản số nào đó được xác thực bằng công nghệ blockchain, có chữ ký số của người sở hữu.
- DAO: DAO là viết tắt của Decentralized Autonomous Organization (Tổ chức Tự trị Phi tập trung). Nói một cách đơn giản, DAO là một tổ chức tự điều hành bởi các dòng code và chương trình máy tính. Có thể hiểu, DAO có khả năng tự hoạt động mà không cần một cơ quan trung ương.
- Dapp: Dapp (Decentralized Application) là những ứng dụng phi tập trung, được xây dựng trên mạng lưới phi tập trung có hỗ trợ Smart Contract (hợp đồng thông minh) và giao diện Frontend cho người dùng. Các ứng dụng này sẽ tập trung giải quyết vấn đề trong một lĩnh vực nào đó.
- Rugpull: một chuỗi các hành động tới từ những dự án lừa đảo, thường là phát hành Token ở các sàn DEX hoặc sàn CEX, đợi những nhà đầu tư vào mua token để đẩy giá token lên cao, sau đó thực hiện việc rút toàn bộ hoặc một phần thanh khoản của dự án, xả toàn bộ token ở mức giá cao.
- FUD: FUD là viết tắt của 3 chữ cái đầu của: Fear – Uncertainty – Doubt, lần lượt có nghĩa là sợ hãi, không chắc chắn và nghi ngờ. Những tâm lý này thường mang lại cho nhà đầu tư cảm giác lo lắng, thấp thỏm và có cảm giác không yên tâm.
- FOMO: một nỗi sợ hãi mà bản thân bỏ lỡ những điều thú vị hoặc hấp dẫn trong cuộc sống mà người khác được trải nghiệm điều đó.
- Flippening: Một tình huống được người hâm mộ Ethereum hy vọng, khi tổng vốn hóa thị trường của Ethereum vượt qua tổng vốn hóa thị trường của Bitcoin.
- Fractionalize: quá trình tách một tài sản thành nhiều tài sản con khác ví dụ như Fractional NFT (F-NFT) – một loại NFT chia nhỏ.
- Sidechain: một blockchain riêng biệt chạy song song và hoạt động độc lập với Ethereum mainnet.
- Token Economics: Token (Tiền mã hóa) và Economics (Kinh tế học) hay có thể xem như Tokenomics. Tokenomics có thể xem là nền kinh tế của tiền mã hóa, cách chúng được xây dựng và áp dụng vào mô hình hoạt động của dự án đó.
Nhóm từ nâng cao
- Consensus Mechanisms (PoW, PoS, PoH): một cơ chế chịu lỗi được sử dụng trong các hệ thống máy tính và chuỗi khối để xác minh giao dịch. Proof of Work (PoW) = giải quyết vấn đề để xác minh, Proof of Stake (PoS) = góp một khoản token (staking) để xác minh, Proof of History (PoH) = đánh dấu Timestamp, cho phép quá trình xác minh giao dịch nhanh chóng.
- Hash rate: đơn vị đo lường khả năng giải thuật toán của thiết bị đào tiền mã hóa.
- 51% Attacks: một kiểu xâm nhập chuỗi blockchain có thể gây ra gián đoạn mạng và cuối cùng là độc quyền khai thác.
- Fork — Hard/Soft: Fork là khi mã code của blockchain thay đổi. Hard là khi các node xảy ra xung đột, blockchain được tách ra, tạo thành hai mạng riêng biệt: một với các quy tắc cũ và một với các quy tắc mới. Soft là khi code thay đổi từ cũ sang mới.
- Bridge: cho phép token và dữ liệu di chuyển giữa hai chuỗi riêng biệt.
- Slippage: Slippage (hay trượt giá) là giá trị chênh lệch giữa mức giá lý thuyết mà người dùng nhìn thấy trên sàn với giá thực tế mà họ phải trả.
- TVL: Тotal value locked là tổng lượng giá trị tài sản khóa lại trong hợp đồng thông minh của DeFi. Nó đại diện cho số lượng tài sản hiện đang bị giữ trong một giao thức cụ thể.
- TPS: giao dịch mỗi giây (TPS) là số lượng giao dịch mà mạng blockchain có thể xử lý mỗi giây hoặc số lượng giao dịch được thực hiện mỗi giây.
- Sharding: Phương pháp phân mảnh 1 cơ sở dữ liệu thành nhiều cơ sở dữ liệu.