Khi nhập liệu thông tin ngân hàng, bạn sẽ thường được yêu cầu Beneficiary Name, Bank Name, Swift,…Khi giao dịch quốc tế chúng ta không thể nhập tên thường gọi của ngân hàng ví dụ “Ngân Hàng Đông Á”, mà chúng ta sẽ phải biết chính xác tên giao dịch quốc tế (bank name) của ngân hàng đó để nhập cho đúng. Tương tự với Swift Code, Routing Number hay IBAN là mã quy định dành cho từng ngân hàng, để từ đó giao dịch thông qua hệ thống liên ngân hàng được chính xác hơn.
Swift Code hay Routing/IBAN Number là gì?
1/ Swift Code là gì?
Swift Code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) / BIC (Bank Identifier Code) / Swift-BIC / Swift ID / Swift Number: Là một đoạn mã nhận dạng ngân hàng có cấu trúc như sau: AAAABBCCDDD, trong đó:
- AAAA: Là ký tự viết tắt tên ngân hàng bằng tiếng Anh. Đây là đặc điểm để nhận dạng các ngân hàng và tổ chức tài chính với nhau. Ở vị trí này chỉ được dùng ký tự là chữ cái từ A đến Z và không cho phép sử dụng số.
- BB: Là ký tự viết tắt quốc gia của ngân hàng bằng tiếng Anh. Đối với các ngân hàng tại Việt Nam thì 2 ký tự này luôn là VN.
- CC: Là mã địa phương. Mã này thường được phép dùng cả chữ và số. Mã CC thường được quy định là VX.
- DDD: Là mã chi nhánh ngân hàng tham gia. Mã này được phép sử dụng cả số lẫn chữ. Tuy vậy ở Việt Nam khách hàng không cần quan tâm đến 3 ký tự này.
Như vậy:
- Swift Code có 8 ký tự: sẽ không có mã chi nhánh ở cuối, khí đó Swift Code sẽ tham chiếu về chi nhánh chính.
- Swift Code có đủ 11 ký tự: sẽ có thêm 3 ký tự chứa mã chi nhánh ở cuối. Thông thường, để cho đơn giản, chúng ta chỉ cần nhập 8 ký tự là được.
- Ví dụ về Swift Code 8 ký tự và 11 ký tự: Swift Code Vietcombank: BFTVVNVX, Swift Code Vietcombank chi nhánh Bến Thành TPHCM: BFTVVNVX033, Swift Code Vietcombank chi nhánh Quận 5, TPHCM: BFTVVNVX051, vậy để đơn giản thì chúng ta chỉ cần nhập Swift Code 8 ký tự của Vietcombank là: BFTVVNVX.
2/ Routing Number là gì?
ABA Routing number / Routing Number / Routing Code (American Bankers Association): Là 9 con số dùng để nhận dạng ngân hàng và chỉ dùng trong nước Mỹ. Việt Nam không có con số này nhé các bạn. Nếu Net nào yêu cầu con số này thì các bạn để trống.
3/ IBAN là gì?
IBAN (International Bank Account Number): Là một đoạn mã gồm 34 ký tự bao gồm mã nước + mã séc + swift code + sort code + số tài khoản. Việt Nam thì chỉ cần Số Tài Khoản.
IBAN Number là gì ?
- IBAN được viết tắt từ International Bank Account Number trong tiếng Anh. Mã IBAN (hay có người gọi là IBAN number) là tài khoản ngân hàng cá nhân để chuyển tiền trong phạm vi quốc tế. Tuy nhiên, hiện này số IBAN chỉ dùng trong các nước Châu Âu.
- Cho đến 08.2017 đã có 71 nước sử dụng IBAN. Xem chi tiết danh sách các nước sử dụng IBAN tại https://www.swift.com/sites/default/files/resources/swift_standards_ibanregistry.pdf.
- Từ danh sách trên có thể thấy ngay Việt Nam không có trong danh sách các nước sử dụng IBAN.
Cấu tạo các con số của IBAN
- 2 chữ số đầu tiên (DE) chỉ mã nước. Ví dụ ở đây DE chỉ nước Đức. Có thể là FR (nước Pháp), ES (nước Tây Ban Nha).
- 2 chữ số tiếp theo (23) chỉ mã để kiếm tra.
- 8 chữ số tiếp theo (ví dụ 10000000) là mã ngân hàng trong quốc gia đó.
- 10 chữ số tiếp theo (1234567890) là số tài khoản cá nhân trong nước đó. Ở Đức số này tối đa là 10 chữ số.
IBAN được dùng trong trường hợp nào ?
Theo định nghĩa trên chúng ta có thể thấy rằng IBAN chỉ có cần khi bạn chuyển tiền từ Việt Nam sang các nước Châu Âu. Trong trường hợp từ Châu Âu về Việt Nam, bạn có thể chuyển khoản qua Western Union và không cần dùng mã IBAN.
Chuyển tiền từ Việt Nam sang Châu Âu cần 3 thông tin của người nhận như sau
- Họ và tên người nhận tiền.
- Số IBAN người nhận.
- Số SWIFT/BIC.
Về lý thuyết thì bạn chỉ cần số IBAN là đủ. Các thông tin như họ tên và mã SWIFT/BIC nhằm đối chiếu kiếm tra cho chắc.
IBAN của các ngân hàng phổ biến tại Việt Nam
Thực tế rằng việc chuyển tiền từ nước ngoài về Việt Nam không cần IBAN. Do vậy, trong hầu hết các trường hợp bạn không cần phải quan tâm tới số IBAN của các ngân hàng trong nước như Vietcombank, Vietinbank, Techcombank hay BIDV.
IBAN Number của Vietcombank
Việc nhận tiền tại Vietcombank không cần IBAN. Để nhận tiền tại Vietcombank bạn chỉ cần mã SWIFT hay BIC code của Vietcombank.
- Thông tin ngân hàng Vietcombank như sau: BANK FOR FOREIGN TRADE OF VIETNAM, Address: 198 Tran Quang Khai, Hanoi, Vietnam, Swift code: BFTVVNVX.
- Nếu chưa có tài khoản tại Vietcombank thì bạn cần đưa họ tên, địa chỉ, CMND hoặc hộ chiếu để nhận tiền từ nước ngoài. Nếu đã có sẵn số tài khoản ở Vietcombank bạn chỉ cần số tài khoản là được.
- Một số trường hợp khi bên chuyển tiền bắt buộc số IBAN thì giao dịch không thực hiện được. Bạn có thể tìm hiểu các hình thức chuyển tiền từ nước ngoài khác về Việt Nam như UniTeller hoặc MoneyGram.
Một số thông tin Swift code của một số ngân hàng?
Ngân hàng | Tên tiếng Anh | Mã Swift |
Bản Việt | Vietcapital Commercial Joint Stock Bank | VCBCVNVX |
Vietcombank | Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam | BFTVVNVX |
Agribank | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development | VBAAVNVX |
Vietinbank | Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade | ICBVVNVX |
BIDV | Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam | BIDVVNVX |
Sacombank | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank | SGTTVNVX |
Techcombank | Vietnam Technology and Commercial Joint Stock Bank | VTCBVNVX |
MBBank | Military Commercial Joint Stock Bank | MSCBVNVX |
ACB | Asia Commercial Bank | ASCBVNVX |
PGBank | Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank | PGBLVNVX |
Bắc Á Bank | North Asia Commercial Joint Stock Bank | NASCVNVX |
Eximbank | Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank | EBVIVNVX |
Saigonbank | Saigon Bank for Industry and Trade | SBITVNVX |
SHBank | Saigon- Ha Noi Commercial Joint Stock Bank | SHBAVNVX |
VIB | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank | VNIBVNVX |
OCB | Orient Commercial Joint Stock Bank | ORCOVNVX |
OceanBank | Ocean Commercial One Member Limited Library Bank | OJBAVNVX |
Công ty TNHH Chứng khoán ACB :
- Tên Viết Tắt: ABCS
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: ACB Securities Company Ltd
- Swift code: ACBSVNVC
Công Ty TNHH Bảo Hiểm Nhân Thọ Aia (Việt Nam) :
- Tên Viết Tắt: AIA VietNam
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: AIA (Vietnam)Life Insurance Company Limited
- Swift code: AIACVNVX
Ngân hàng TMCP An Bình :
- Tên Viết Tắt: ABBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: An Binh Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: ABBKVNVX
Ngân Hàng ANZ :
- Tên Viết Tắt: ANZ Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: ANZ Bank(Vietnam) Limited
- Swift code: ANZBVNVX
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu :
- Tên Viết Tắt: ACB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Asia Commercial Bank
- Swift code: ASCBVNVX
Ngân Hàng Băng Kok chi nhánh HCM và HN :
- Tên Viết Tắt: Bangkok Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bangkok Bank PCL
- Swift code: BKKBVNVX
Ngân hàng Bank of China (Hong Kong) Limited – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: BOCHK HoChiMinh City Branch
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank Of China
- Swift code: BKCHVNVX
Ngân Hàng Bank Of Communications Co., Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Bank Of Communications
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank Of Communications Co.,Ltd Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: COMMVNVX
Ngân Hàng Bank Of India – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Bank Of India
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank Of India
- Swift code: BKIDVNVX
Ngân hàng Tokyo – Mitsubishi – CN Tp.HCM :
- Tên Viết Tắt: MUFG Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank Of Tokyo-Mitsubishi Ufj, Ltd., The Ho Chi Minh City
- Swift code: BOTKVNVX
Ngân hàng SinoPac- Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: BSP HCMC Branch
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bank SinoPac Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: SINOVNVX
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt :
- Tên Viết Tắt: BVS
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Bao Viet Securities Company
- Swift code: BVSCVNV1
Ngân hàng Bảo Việt :
- Tên Viết Tắt: BAOVIET Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: BAOVIET Joint Stock Commercial Bank
- Swift code: BVBVVNVX
Ngân Hàng BNP Paribas – Chi Nhánh Hà Nội :
- Tên Viết Tắt: BNPA
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: BNP Paribas Hanoi Branch
- Swift code: BNPAVNVX
Ngân Hàng BNP Paribas – Chi Nhánh Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: BNPA
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: BNP Paribas – Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: BNPAVNVN
Ngân hàng BPCE IOM – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: BPCE
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: BPCE IOM – Ho Chi Minh City Branch (Formerly Natixis Branch In Ho Chi Minh City)
- Swift code: BFCEVNVX
Ngân Hàng China Construction Bank Corporation – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: CCB HCMC Branch
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: China Construction Bank Corporation Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: PCBCVNVX
Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: CIMB Việt Nam
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: CIMB Bank (Vietnam) Limited
- Swift code: CIBBVNVN
Ngân hàng Citibank Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: Citibank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Citibank N.A.
- Swift code: CITIVNVX
Ngân hàng Commonwealth Bank – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: CBA
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Commonwealth Bank Of Australia Ho Chi Minh City
- Swift code: CTBAVNVX
Ngân hàng Doanh nghiệp và Đầu tư Crédit Agricole Corporate Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: CIB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Crédit Agricole CIB Vietnam
- Swift code: CAINVNVX
Ngân hàng TM TNHH MTV Xây dựng Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: VNCB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Construction Commercial Bank of Vietnam
- Swift code: GTBAVNVX
Ngân hàng TNHH CTBC – chi nhánh TP Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Chinatrust Commercial Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: CTBC Bank Co., Ltd Hochi Minh City Branch
- Swift code: CTCBVNVX
Ngân Hàng TMCP Đại Á :
- Tên Viết Tắt: DAIA Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Dai A Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: DAIAVNVX
Ngân Hàng DBS Bank Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: DBS Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: DBS Bank Ltd.- Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: DBSSVNVX
Ngân hàng Deutsche Bank AG – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Deutsche Bank Vietnam
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Deutsche Bank, Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: DEUTVNVX
Ngân Hàng Đông Á :
- Tên Viết Tắt: EAB – DongABank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Donga Bank
- Swift code: EACBVNVX
Ngân Hàng Far East National Bank – Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: FENB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Far East National Bank Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: FENBVNVX
Ngân hàng TM TNHH E.SUN – Chi nhánh Đồng Nai :
- Tên Viết Tắt: E.SUN Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: E.SUN Commercial Bank Ltd Dong Nai Branch
- Swift code: ESUNVNVX
Ngân Hàng First Commercial Bank – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: FCB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: First Commercial Bank
- Swift code: FCBKVNVX
Ngân hàng Dầu khí toàn cầu :
- Tên Viết Tắt: GBBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank (GPBank)
- Swift code: GBNKVNVX
Công ty Cổ phần Chứng khoán TP.HCM :
- Tên Viết Tắt: HSC
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Ho Chi Minh Securities Corporation
- Swift code: HSCCVNV2
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: HDBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Hochiminh City Development Joint Stock Commercial Bank
- Swift code: HDBCVNVX
Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: Hong Leong Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Hong Leong Bank Vietnam Limited
- Swift code: HLBBVNVX
Cty Cổ Phần Chứng Khoán Tầm Nhìn :
- Tên Viết Tắt: HRS
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Horizon Securities Corporation (HRS)
- Swift code: HSCRVNV1
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC :
- Tên Viết Tắt: HSBC
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: HSBC Bank (Vietnam) Ltd. Hoặc The Hongkong And Shanghai Banking Coporation
- Swift code: HSBCVNVX
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: HSC
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: HSC
- Swift code: HSCCVNV1
Ngân Hàng Hua Nan Commercial Bank, Ltd – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Hua Nan Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Hua Nan Commercial Bank, Ltd. Hochiminh City Branch
- Swift code: HNBKVNVX
Ngân Hàng Công Thương Trung Quốc – Chi Nhánh Hà Nội :
- Tên Viết Tắt: ICBC
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: ICBC Hanoi Branch
- Swift code: ICBKVNVN
Ngân hàng TNHH Indovina :
- Tên Viết Tắt: IVB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Indovina Bank Ltd.
- Swift code: IABBVNVX
Ngân Hàng Industrial Bank Of Korea – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: IBKO
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Industrial Bank Of Korea, Vietnam
- Swift code: IBKOVNVX
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương VN :
- Tên Viết Tắt: Vietcombank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Joint Stock Commercial Bank For Foreign Trade Of Vietnam
- Swift code: BFTVVNVX
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: BIDV
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Joint Stock Commercial Bank For Investment And Development Of Vietnam
- Swift code: BIDVVNVX
Ngân Hàng JP Morgan Chase,N.A Chi Nhánh Tp.Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Chase Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: JPMorgan Chase Bank, N.A., Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: CHASVNVX
Ngân Hàng KEB Hana – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: KEB Hana Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: KEB Hana Bank Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: KOEXVN2X
Ngân Hàng Hana – Chi Nhánh Thành Phố Hồ Chí Minh (tên cũ) :
- Tên Viết Tắt: KEB Hana Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: KEB Hana Bank Ho Chi Minh City Branch (Formerly Hana Bank)
- Swift code: HNBNVNVX
Ngân hàng KEB Hana – Chi nhánh Hà Nội :
- Tên Viết Tắt: KEB Hana Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: KEB Hana Bank, Hanoi Branch
- Swift code: KOEXVNVX
Ngân Hàng TMCP Kiên Long :
- Tên Viết Tắt: Kienlong Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Kien Long Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: KLBKVNVX
Ngân Hàng Kookmin Chi Nhánh TP Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Kookmin Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Kookmin Bank / Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: CZNBVNVX
Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt :
- Tên Viết Tắt: LienVietPostBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank
- Swift code: LVBKVNVX
Ngân Hàng Malayan Banking Berhad Chi Nhánh Hà Nội :
- Tên Viết Tắt: Malayan Banking Berhad
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Malayan Banking Berhad
- Swift code: MBBEVNVX
Công ty TNHH MTV Chứng khoán Maybank Kim Eng :
- Tên Viết Tắt: Maybank Kim Eng Securities Joint Stock Company
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Maybank Kim Eng Securities Joint Stock Company
- Swift code: MKESVNV1
Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long :
Tên Viết Tắt: MHB Bank
Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mekong Housing Bank (MHB)
Swift code: MHBBVNVX
Ngân hàng Mega International Commercial Bank Co., Ltd – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Mega International Commercial Bank Co., Ltd.
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mega International Commercial Bank Co., Ltd.
- Swift code: ICBCVNVX
Ngân Hàng TMCP Phát Triển Mê Kông :
- Tên Viết Tắt: MDB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mekong Development Joint Stock Commercial Bank
- Swift code: MDBKVNVX
Công Ty TNHH Mercedes-Benz Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: Mercedes-Benz Vietnam Ltd.
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mercedes-Benz Vietnam Ltd.
- Swift code: DABEVNVX
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội :
- Tên Viết Tắt: MBBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Military Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: MSCBVNVX
Ngân Hàng Mizuho Bank, Ltd.- Chi Nhánh Thành Phố Hà Nội :
- Tên Viết Tắt: Mizuho Bank, Ltd.
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Mizuho Bank, Ltd.
- Swift code: MHCBVNVX
Ngân hàng Thương Mại cổ phần Nam Á :
- Tên Viết Tắt: NamABank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Nam A Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: NAMAVNVX
Ngân hàng TMCP Quốc Dân :
- Tên Viết Tắt: National Citizen Commercial Joint Stock Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: National Citizen Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: NVBAVNVX
Ngân hàng NongHyup – Chi Nhánh Hà Nội :
- Tên Viết Tắt: Nonghyup Bank Hanoi Branch
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Nonghyup Bank Hanoi Branch
- Swift code: NACFVNVH
Ngân hàng TMCP Bắc Á :
- Tên Viết Tắt: NASB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: North Asia Commercial Joint – Stock Bank
- Swift code: NASCVNVX
Ngân Hàng Thương Mại TNHH Một Thành Viên Đại Dương :
- Tên Viết Tắt: OceanBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank
- Swift code: OJBAVNVX
Ngân hàng TMCP Phương Đông :
- Tên Viết Tắt: OCB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Orient Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: ORCOVNVX
Ngân hàng Oversea – Chinese Banking chi nhánh Tp.HCM :
- Tên Viết Tắt: OCBC Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Oversea-Chinese Banking Corporation Limited
- Swift code: OCBCVNVX
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex :
- Tên Viết Tắt: PG Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: PGBLVNVX
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín :
- Tên Viết Tắt: Sacombank-SBS
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Sacombank Securities Joint Stock Company
- Swift code: SAEMVNV1
Ngân Hàng TNHH MTV Public Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: Public Bank Vietnam Limited
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Public Bank Vietnam Limited
- Swift code: VIDPVNV5
Ngân Hàng Thương Mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội :
- Tên Viết Tắt: SHB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Sai Gon-Ha Noi Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: SHBAVNVX
Công Ty CP Chứng Khoán Sài Gòn :
- Tên Viết Tắt: SSI
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Sai Gon Securities Incorporation
- Swift code: SAEPVNV1
Ngân Hàng TMCP Sài Gòn Công Thương :
- Tên Viết Tắt: Saigon Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Saigon Bank For Industry And Trade, The Ho Chi Minh City
- Swift code: SBITVNVX
Ngân hàng TMCP Sài Gòn :
- Tên Viết Tắt: SCB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Saigon Commercial Bank
- Swift code: SACLVNVX
Ngân Hàng Sài Gòn Thương Tín :
- Tên Viết Tắt: Sacombank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank)
- Swift code: SGTTVNVX
Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: Shinhan Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Shinhan Bank Vietnam Limited
- Swift code: SHBKVNVX
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á :
- Tên Viết Tắt: SeABank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: SEAVVNVX
Ngân hàng TMCP Phương Nam :
- Tên Viết Tắt: Phuong Nam Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Southern Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: PNBKVNVX
Ngân Hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) :
- Tên Viết Tắt: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Standard Chartered Bank (Vietnam) Limited
- Swift code: SCBLVNVX
Ngân hàng nhà nước Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: SBV
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: State Bank Of Vietnam
- Swift code: STBVVNVX
Ngân Hàng Sumitomo Mitsui Banking Corporation – Chi Nhánh Tp.Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: SMBC
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Sumitomo Mitsui Banking Corporation
- Swift code: SMBCVNVX
Ngân hàng Taipei Fubon :
- Tên Viết Tắt: Taipei Fubon Commercial Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Taipei Fubon Commercial Bank
- Swift code: TPBKVNVX
Công ty chứng khoán Thăng Long :
- Tên Viết Tắt: chuyển thành mbs
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Thang Long Securities Jsc
- Swift code: TLSJVNV1
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC :
- Tên Viết Tắt: HSBC
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: The Hongkong And Shanghai Banking Corporation Limited Hanoi Branch
- Swift code: HSBCVNVH
Ngân hàng Busan – Chi nhánh Thành phố Hồ Chí Minh :
- Tên Viết Tắt: Busan Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: The Busan Bank Co., Ltd. Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: PUSBVNVX
Ngân Hàng The Shanghai Commercial & Savings Bank , Ltd – Chi Nhánh Đồng Nai :
- Tên Viết Tắt: SCSB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: The Shanghai Commercial And Savings Bank, Ltd., Dong Nai Branch
- Swift code: SCSBVNVX
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thiên Việt :
- Tên Viết Tắt: TVS
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Thien Viet Securities Joint Stock Company
- Swift code: TVSJVNV1
Ngân Hàng Siam Commercial :
- Tên Viết Tắt: SCB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: The Siam Commercial Bank Pcl.,Ho Chi Minh City Branch
- Swift code: SICOVNVX
Ngân hàng TMCP Tiên Phong :
- Tên Viết Tắt: TPBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Tienphong Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: TPBVVNVX
Ngân Hàng UOB Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: UOB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: United Overseas Bank Ltd.
- Swift code: UOVBVNVX
Ngân hàng TMCP Bản Việt – Viet Capital Bank :
- Tên Viết Tắt: Viet Capital Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Viet Capital Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: VCBCVNVX
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản Việt :
- Tên Viết Tắt: Viet Capital Securities
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Viet Capital Securities Joint Stock Company
- Swift code: VCSJVNV1
Ngân Hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thương Tín :
- Tên Viết Tắt: VietBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: VNTTVNVX
Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn :
- Tên Viết Tắt: Agribank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Bank For Agriculture And Rural Development
- Swift code: VBAAVNVX
Ngân Hàng Xuất Nhập Khẩu Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: Eximbank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Export Import Commercial Joint-Stock Bank
- Swift code: EBVIVNVX
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: VIB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: VNIBVNVX
Ngân Hàng Công Thương Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: VietinBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Joint Stock Commercial Bank For Industry And Trade (Formerly Vietnam Bank For Industry And Trade)
- Swift code: ICBVVNVX
Ngân Hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: Maritime Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: MCOBVNVX
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng :
- Tên Viết Tắt: VPBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank (Formerly:Vietnam Jsc Bk For Private Enterprises)
- Swift code: VPBKVNVX
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: PVcomBank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank (Pvcombank)
- Swift code: WBVNVNVX
Ngân hàng liên doanh Việt – Nga :
- Tên Viết Tắt: VRB
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Russia Joint Venture Bank
- Swift code: VRBAVNVX
Trung tâm lưu ký chứng khoán :
- Tên Viết Tắt: VSD
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Securities Depository
- Swift code: VISDVNV1
Ngân Hàng thương mại cổ phần Kỹ thương Việt Nam :
- Tên Viết Tắt: Techcombank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank
- Swift code: VTCBVNVX
Công ty cổ phần chứng khoán Vina :
- Tên Viết Tắt: Vina Securities Jsc
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vina Securities Jsc
- Swift code: VSJCVNV1
Ngân hàng liên doanh Việt – Thái :
- Tên Viết Tắt: Vinasiam Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vinasiam Bank Hochiminh City
- Swift code: VNBKVNVX
Công ty Cổ phần Chứng khoán VNDIRECT :
- Tên Viết Tắt: Vndirect Securities
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vndirect Securities
- Swift code: VNDSVNVX
Ngân hàng TMCP Việt Á :
- Tên Viết Tắt: VietABank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Vietnam-Asia Commercial Joint-Stock Bank, Ha Noi City
- Swift code: VNACVNVX
Ngân hàng Woori Việt Nam:
- Tên Viết Tắt: Woori Bank
- Tên Giao Dịch Quốc Tế: Woori Bank Vietnam Limited
- Swift code: HVBKVNVX